Vòng 3
17:00 ngày 26/02/2025
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.17
+1
0.75
O 2.5
0.82
U 2.5
0.85
1
1.60
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
7'
match yellow.png Patrick William Sá De Oliveira
13'
match goal 0 - 1 Marco Tulio Oliveira Lemos
Kiến tạo: Rafael Papagaio
41'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
Kakeru Yamauchi
Ra sân: Nanasei Iino
match change
67'
72'
match change Sora Hiraga
Ra sân: Okugawa Masaya
72'
match change Takuji Yonemoto
Ra sân: Taiki Hirato
Kento Hamasaki
Ra sân: Haruya Ide
match change
76'
Takuya Iwanami
Ra sân: Riku Matsuda
match change
76'
78'
match change Shun Nagasawa
Ra sân: Rafael Papagaio
78'
match change Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Takuya Iwanami match yellow.png
82'
Daiju Sasaki 1 - 1
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
90'
Yuya Osako Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
438
 
Số đường chuyền
 
293
71%
 
Chuyền chính xác
 
50%
8
 
Phạm lỗi
 
21
9
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
43
 
Long pass
 
22
101
 
Pha tấn công
 
113
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kakeru Yamauchi
31
Takuya Iwanami
52
Kento Hamasaki
21
Shota Arai
50
Powell Obinna Obi
20
Yuta Koike
22
Haruka Motoyama
33
Rikuto Hashimoto
44
Mitsuki Hidaka
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
Maekawa
23
Hirose
3
Thuler
4
Yamakawa
66
Matsuda
18
Ide
6
Ogihara
25
Kuwasaki
2
Iino
10
Osako
13
Sasaki
26
Ota
22
Sugai
4
Oliveira
50
Suzuki
44
Sato
7
Kawasaki
10
Fukuoka
39
Hirato
11
Lemos
9
Papagaio
14
Hara

Substitutes

29
Okugawa Masaya
8
Takuji Yonemoto
31
Sora Hiraga
5
Hisashi Appiah Tawiah
93
Shun Nagasawa
1
Gu SungYun
24
Yuta Miyamoto
48
Ryuma Nakano
6
Joao Pedro Mendes Santos
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Kakeru Yamauchi 30
Takuya Iwanami 31
Kento Hamasaki 52
Shota Arai 21
Powell Obinna Obi 50
Yuta Koike 20
Haruka Motoyama 22
Rikuto Hashimoto 33
Mitsuki Hidaka 44
Vissel Kobe Kyoto Sanga
29 Okugawa Masaya
8 Takuji Yonemoto
31 Sora Hiraga
5 Hisashi Appiah Tawiah
93 Shun Nagasawa
1 Gu SungYun
24 Yuta Miyamoto
48 Ryuma Nakano
6 Joao Pedro Mendes Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
57.67% Kiểm soát bóng 52%
7.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 3.8
53.5% Kiểm soát bóng 52.4%
11.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (12trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
3
1
0
3

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 4 2 3 26 16 61.54% 0 6 42 6.6
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 39 69.64% 7 3 79 6.9
31 Takuya Iwanami Trung vệ 0 0 1 11 6 54.55% 0 0 21 6.5
18 Haruya Ide Tiền vệ công 0 0 1 27 17 62.96% 3 4 46 6.9
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 1 0 0 58 42 72.41% 9 5 104 7.3
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 1 0 0 46 35 76.09% 0 5 59 7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 29 7
3 Matheus Thuler Trung vệ 1 1 0 62 50 80.65% 0 8 79 7.3
13 Daiju Sasaki Tiền vệ công 4 1 3 29 21 72.41% 2 9 52 8.6
66 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 15 55.56% 3 1 42 6.4
30 Kakeru Yamauchi Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 2 0 14 6.6
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 3 14 13 92.86% 5 1 27 7.1
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 45 32 71.11% 3 2 64 6.9
52 Kento Hamasaki Tiền vệ trụ 3 0 2 6 5 83.33% 1 0 14 7

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 2 28.57% 0 3 13 6.4
93 Shun Nagasawa Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 2 10 6.6
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 45 13 28.89% 0 0 54 6.9
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 15 7 46.67% 0 3 33 6.9
29 Okugawa Masaya Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 16 6.3
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 2 2 0 15 5 33.33% 0 1 22 6.7
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 0 0 1 33 17 51.52% 1 14 46 6.8
11 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 1 1 1 16 10 62.5% 0 0 23 7.4
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 22 9 40.91% 0 4 37 6.5
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 25 16 64% 0 1 35 6.4
9 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 1 1 1 16 8 50% 0 4 27 7.4
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 16 64% 1 0 35 6.5
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.3
22 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 20 66.67% 2 3 58 7.2
44 Kyo Sato Tiền vệ trái 0 0 0 25 11 44% 0 1 56 6.7
31 Sora Hiraga Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 9 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ