Vòng 24
03:30 ngày 02/03/2025
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.80
X
3.19
2
4.31
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Joao Mendes match yellow.png
22'
27'
match yellow.png Andrian Kraev
Mikel Villanueva Alvarez match yellow.png
35'
Vando Felix match yellow.png
36'
Nuno Santos.
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
match change
46'
Umaro Embalo
Ra sân: Vando Felix
match change
46'
Joao Mendes 1 - 0 match goal
50'
Joao Mendes Goal cancelled match var
52'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Casa Pia AC Casa Pia AC
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
544
 
Số đường chuyền
 
314
86%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
18
6
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
13
11
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
12
39
 
Long pass
 
19
125
 
Pha tấn công
 
86
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Hevertton
11
Umaro Embalo
77
Nuno Santos.
20
Fabio Samuel Amorim Silva
4
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
27
Charles
86
Michel Dieu
15
Oscar Rivas Viondi
16
Benedito Mambuene Mukendi
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-2-3-1
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
14
Varela
13
Mendes
3
Alvarez
24
Borevkov...
2
Magalhes
8
Hndel
10
Silva
21
Felix
17
Saraiva
18
Arcanjo
7
Oliveira
1
Sequeira
4
Silva
6
Fonte
2
Bangou
72
Larrazab...
89
Kraev
80
Santos
5
Lelo
29
Livolant
9
Rio
52
Pereira

Substitutes

14
Miguel Sousa Nuno Pinto
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
88
Vinicius Caue
24
Iyad Mohamed
13
Korede Osundina
3
Ruben Kluivert
11
Tiago Daniel Rodrigues Dias
22
Daniel Azevedo
18
Andre Geraldes de Barros
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Hevertton 22
Umaro Embalo 11
Nuno Santos. 77
Fabio Samuel Amorim Silva 20
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira 4
Charles 27
Michel Dieu 86
Oscar Rivas Viondi 15
Benedito Mambuene Mukendi 16
Vitoria Guimaraes Casa Pia AC
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
88 Vinicius Caue
24 Iyad Mohamed
13 Korede Osundina
3 Ruben Kluivert
11 Tiago Daniel Rodrigues Dias
22 Daniel Azevedo
18 Andre Geraldes de Barros

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2
53.33% Kiểm soát bóng 54.67%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 2.6
56.9% Kiểm soát bóng 50.7%
13.5 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (48trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
3
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
4
2
2
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
4
HT-B/FT-B
2
3
3
1

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 1 0 1 13 11 84.62% 1 2 18 6.23
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.51
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 1 0 1 23 20 86.96% 1 0 28 6.24
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 46 41 89.13% 4 0 56 6.83
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 1 42 41 97.62% 0 1 43 6.44
24 Toni Borevkovic Trung vệ 1 0 0 36 36 100% 0 1 44 6.76
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 4 0 33 6.44
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 17 85% 2 0 30 6.42
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 31 6.71
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 29 93.55% 2 0 43 6.3
21 Vando Felix Cánh trái 4 2 0 13 10 76.92% 0 0 27 6.68

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 1 16 6.7
29 Jeremy Livolant Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 9 6.5
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 19 6.78
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 27 6.55
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 11 64.71% 0 0 26 6.01
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 3 19 6.45
9 Max Svensson Rio Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 1 18 6.2
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ trụ 1 1 1 20 15 75% 0 1 27 6.53
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 23 6.19
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.61
52 Henrique Martins Pereira Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 3 0 16 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ