Vòng 12
01:45 ngày 03/12/2024
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Gil Vicente
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
1.73
X
3.70
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Jesus Ramirez 1 - 0 match goal
45'
Sandro Cruz(OW) 2 - 0 match phan luoi
46'
56'
match yellow.png Mory Gbane
58'
match change Jordi Mboula
Ra sân: Tidjany Chabrol Toure
Manu Silva 3 - 0
Kiến tạo: Nuno Santos.
match goal
59'
Manu Silva match yellow.png
63'
Gustavo Silva
Ra sân: Kaio
match change
67'
67'
match change Joao Rafael Brito Teixeira
Ra sân: Kanya Fujimoto
67'
match change Facundo Agustin Caseres
Ra sân: Jesus Castillo
67'
match change Jonathan Buatu Mananga
Ra sân: Josué Filipe Soares
75'
match yellow.png Facundo Agustin Caseres
Ze Ferreira
Ra sân: Manu Silva
match change
77'
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Nuno Santos.
match change
77'
77'
match change Jorge Aguirre de Cespedes
Ra sân: Vinicius Caue
Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Jesus Ramirez
match change
77'
Jorge Fernandes
Ra sân: Toni Borevkovic
match change
82'
Nelson Miguel Castro Oliveira 4 - 0
Kiến tạo: Fabio Samuel Amorim Silva
match goal
87'
Nelson Miguel Castro Oliveira Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Gil Vicente Gil Vicente
9
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
19
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
433
 
Số đường chuyền
 
405
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
19
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
26
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
22
117
 
Pha tấn công
 
49
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
7
Nelson Miguel Castro Oliveira
44
Jorge Fernandes
28
Ze Ferreira
71
Gustavo Silva
27
Charles
18
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
79
Jose Bica
22
Alberto Costa
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-2-3-1
4-2-3-1 Gil Vicente Gil Vicente
14
Varela
13
Mendes
24
Borevkov...
15
Viondi
76
Gaspar
8
Hndel
6
Silva
77
Santos.
20
Silva
11
Kaio
9
Ramirez
42
Ventura
2
Carlos
23
Soares
26
Fernande...
57
Cruz
24
Gbane
6
Castillo
7
Toure
10
Fujimoto
71
Correia
20
Caue

Substitutes

39
Jonathan Buatu Mananga
5
Facundo Agustin Caseres
18
Joao Rafael Brito Teixeira
77
Jordi Mboula
9
Jorge Aguirre de Cespedes
99
Brian Araujo
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
4
Marvin Gilbert Elimbi
90
Pablo Felipe Pereira de Jesus
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17
Nelson Miguel Castro Oliveira 7
Jorge Fernandes 44
Ze Ferreira 28
Gustavo Silva 71
Charles 27
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18
Jose Bica 79
Alberto Costa 22
Vitoria Guimaraes Gil Vicente
39 Jonathan Buatu Mananga
5 Facundo Agustin Caseres
18 Joao Rafael Brito Teixeira
77 Jordi Mboula
9 Jorge Aguirre de Cespedes
99 Brian Araujo
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
4 Marvin Gilbert Elimbi
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 1.67
58.33% Kiểm soát bóng 53.33%
11 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 0.9
6.4 Phạt góc 4
2.6 Thẻ vàng 2.1
6.9 Sút trúng cầu môn 2.1
55.9% Kiểm soát bóng 51.5%
13.2 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (35trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
4
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
4
2
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
3
HT-B/FT-B
0
3
0
0

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 7.06
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 26 6.54
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.17
76 Bruno Gaspar Tiền vệ phải 1 0 3 27 22 81.48% 4 0 45 7.55
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ trụ 1 0 4 44 36 81.82% 5 0 55 7.76
44 Jorge Fernandes Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.15
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 2 62 6.9
77 Nuno Santos. Tiền vệ trụ 2 2 3 32 26 81.25% 9 0 57 8.04
9 Jesus Ramirez Tiền đạo thứ 2 4 1 0 13 11 84.62% 0 0 21 7.32
8 Tomás Hndel Midfielder 1 0 0 50 43 86% 1 1 56 6.75
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 2 0 2 35 31 88.57% 6 0 55 7.27
28 Ze Ferreira Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.09
15 Oscar Rivas Viondi Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 2 62 6.96
11 Kaio Cánh phải 3 0 1 23 15 65.22% 3 2 44 6.83
71 Gustavo Silva Cánh trái 1 0 0 4 1 25% 1 0 8 6.42
6 Manu Silva Trung vệ 3 1 2 39 33 84.62% 1 1 56 8.11

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 1 47 6.09
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 66 55 83.33% 0 3 76 5.75
18 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 1 0 20 6.23
6 Jesus Castillo Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 1 26 4.94
39 Jonathan Buatu Mananga Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 29 5.97
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 5.98
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.01
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 56 6.01
71 Felix Correia Cánh trái 0 0 0 32 25 78.13% 1 1 47 6.09
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 30 71.43% 0 2 64 5.92
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 5.92
20 Vinicius Caue Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 3 23 6.06
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 26 74.29% 1 1 64 5.38
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.08
24 Mory Gbane Tiền vệ trụ 1 0 0 34 30 88.24% 0 3 45 5.87
7 Tidjany Chabrol Toure Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 16 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ