Vòng 22
03:30 ngày 17/02/2025
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Sporting Braga
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
0.94
U 2.5
0.77
1
2.37
X
3.40
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
Toni Borevkovic match yellow.png
4'
Nelson Miguel Castro Oliveira match yellow.png
37'
42'
match yellow.png Bright Akwo Arrey-Mbi
46'
match change Robson Bambu
Ra sân: Bright Akwo Arrey-Mbi
56'
match yellow.png Robson Bambu
62'
match change Diego Rodrigues
Ra sân: Ismael Gharbi
62'
match change Uros Racic
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Jesus Ramirez
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
match change
66'
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Nuno Santos.
match change
66'
Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Tomás Hndel
match change
80'
82'
match change Gabri Martinez
Ra sân: Jean Gorby
Benedito Mambuene Mukendi match yellow.png
83'
Joao Mendes match yellow.png
85'
Hevertton
Ra sân: Miguel Magalhes
match change
86'
Vando Felix
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
match change
86'
90'
match yellow.png Joao Ferreira
Mikel Villanueva Alvarez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Sporting Braga Sporting Braga
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
437
 
Số đường chuyền
 
439
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
7
36
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
12
17
 
Long pass
 
34
101
 
Pha tấn công
 
86
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Hevertton
21
Vando Felix
17
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
9
Jesus Ramirez
16
Benedito Mambuene Mukendi
27
Charles
86
Michel Dieu
11
Umaro Embalo
4
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-2-3-1
4-2-3-1 Sporting Braga Sporting Braga
14
Varela
13
Mendes
3
Alvarez
24
Borevkov...
2
Magalhes
8
Hndel
10
Silva
77
Santos.
20
Silva
18
Arcanjo
7
Oliveira
91
Hornicek
13
Ferreira
15
Oliveira
26
Arrey-Mb...
55
Chissumb...
8
Moutinho
29
Gorby
11
Fernande...
21
Horta
20
Gharbi
9
Ouazzani

Substitutes

3
Robson Bambu
50
Diego Rodrigues
10
Uros Racic
77
Gabri Martinez
12
Tiago Magalhaes Sa
2
Victor Gomez Perea
19
Adrian Marin Gomez
80
Joao de Vasconcelos Faria Goncalves
95
Sandro Vidigal
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Hevertton 22
Vando Felix 21
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17
Jesus Ramirez 9
Benedito Mambuene Mukendi 16
Charles 27
Michel Dieu 86
Umaro Embalo 11
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira 4
Vitoria Guimaraes Sporting Braga
3 Robson Bambu
50 Diego Rodrigues
10 Uros Racic
77 Gabri Martinez
12 Tiago Magalhaes Sa
2 Victor Gomez Perea
19 Adrian Marin Gomez
80 Joao de Vasconcelos Faria Goncalves
95 Sandro Vidigal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 59%
13 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.6
5.6 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
56.9% Kiểm soát bóng 55.3%
13.5 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (48trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
12
5
HT-H/FT-T
6
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
4
1
2
HT-H/FT-H
2
5
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
6
3
5
HT-B/FT-B
2
3
0
8

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 6.13
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.72
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 1 1 1 31 24 77.42% 1 0 41 6.7
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 23 6.56
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 15 6.32
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 26 6.2
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 1 1 2 18 9 50% 1 0 24 6.62
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 4 0 20 6.77
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 12 66.67% 2 2 36 6.48
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 23 6.38
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 12 75% 0 2 24 6.62

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 6.55
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 17 6.25
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira Trung vệ 1 0 0 35 33 94.29% 0 1 41 6.66
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 27 6.48
26 Bright Akwo Arrey-Mbi Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 36 6.45
91 Lukas Hornicek Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 31 7.02
20 Ismael Gharbi Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 5.94
11 Roger Fernandes Cánh phải 1 1 1 10 8 80% 2 0 20 6.43
29 Jean Gorby Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 0 0 33 6.71
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 15 6.29
55 Chissumba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 1 2 33 7.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ