Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Walsall
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Harrogate Town
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.85
O 2.5
0.99
U 2.5
0.81
1
1.50
X
3.80
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.67
+0.25
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Harrogate Town Harrogate Town
Anthony OConnor(OW) 1 - 0 match phan luoi
16'
22'
match goal 1 - 1 Josh March
34'
match yellow.png Jasper Moon
37'
match yellow.png Bryant Bilongo
43'
match yellow.png Ellis Taylor
51'
match yellow.png Ben Fox
62'
match goal 1 - 2 Ellis Taylor
Kiến tạo: Josh March
Levi Amantchi
Ra sân: Ellis Harrison
match change
66'
Nathan Asiimwe
Ra sân: Connor Barrett
match change
78'
Alfie Chang
Ra sân: Jamie Jellis
match change
78'
Albert Adomah
Ra sân: George Hall
match change
78'
Alfie Chang match yellow.png
84'
Liam Gordon 2 - 2
Kiến tạo: Ryan Stirk
match goal
88'
90'
match change Zico Asare
Ra sân: Bryant Bilongo
Ryan Stirk match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Harrogate Town Harrogate Town
10
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
345
 
Số đường chuyền
 
223
65%
 
Chuyền chính xác
 
55%
10
 
Phạm lỗi
 
12
73
 
Đánh đầu
 
73
43
 
Đánh đầu thành công
 
30
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
34
0
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
14
2
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
22
84
 
Pha tấn công
 
92
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Albert Adomah
15
Alfie Chang
11
Levi Amantchi
19
Nathan Asiimwe
5
Donervorn Daniels
12
Sam Hornby
8
Charlie Lakin
Walsall Walsall 3-5-2
4-4-2 Harrogate Town Harrogate Town
1
Simkin
21
Allen
24
Williams
26
Okagbue
3
Gordon
22
Jellis
25
Stirk
20
Hall
2
Barrett
9
Matt
23
Harrison
31
Belshaw
14
Sims
15
OConnor
5
Moon
20
Bilongo
21
Taylor
28
Morris
27
Fox
11
Daly
18
Muldoon
24
March

Substitutes

2
Zico Asare
30
Liam Gibson
4
Josh Falkingham
16
Oliver Sanderson
1
Mark Oxley
22
Stephen Dooley
25
Tom Cursons
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Albert Adomah 37
Alfie Chang 15
Levi Amantchi 11
Nathan Asiimwe 19
Donervorn Daniels 5
Sam Hornby 12
Charlie Lakin 8
Walsall Harrogate Town
2 Zico Asare
30 Liam Gibson
4 Josh Falkingham
16 Oliver Sanderson
1 Mark Oxley
22 Stephen Dooley
25 Tom Cursons

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 44.33%
13.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
46.2% Kiểm soát bóng 42.9%
12.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (53trận)
Chủ Khách
Harrogate Town (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
7
HT-H/FT-T
9
1
4
7
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
4
0
HT-H/FT-H
6
7
1
6
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
4
HT-B/FT-B
3
2
6
0

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 5 83.33% 3 0 9 6.05
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 4 2 0 20 15 75% 0 8 42 6.92
23 Ellis Harrison Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 5 50% 0 4 19 6.37
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 3 1 0 24 17 70.83% 4 1 46 7.11
21 Taylor Allen Trung vệ 0 0 1 52 37 71.15% 7 4 75 6.9
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 1 0 3 38 32 84.21% 2 0 51 7.02
11 Levi Amantchi Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 3 75% 2 1 12 6
15 Alfie Chang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 12 75% 1 1 17 6.23
20 George Hall Tiền vệ trụ 1 0 1 18 10 55.56% 2 1 37 6.38
26 David Okagbue Trung vệ 1 0 1 42 26 61.9% 0 9 78 7.69
19 Nathan Asiimwe Tiền vệ phải 1 0 0 3 2 66.67% 4 0 15 6.38
24 Harry Williams Trung vệ 0 0 2 35 23 65.71% 1 10 59 7.63
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 1 38 6.78
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 1 0 1 33 19 57.58% 3 2 45 6.59
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 1 1 0 16 9 56.25% 2 0 29 6.27

Harrogate Town Harrogate Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Anthony OConnor Trung vệ 2 0 0 5 3 60% 0 3 21 6
28 Bryn Morris Tiền vệ trụ 1 0 0 31 19 61.29% 2 3 41 6.31
18 Jack Muldoon Tiền đạo thứ 2 2 2 2 15 10 66.67% 0 1 29 6.85
27 Ben Fox Tiền vệ trụ 1 0 2 35 21 60% 0 2 51 6.8
11 James Daly Tiền vệ trái 2 0 0 24 17 70.83% 0 1 49 6.81
24 Josh March Tiền đạo thứ 2 8 2 3 16 7 43.75% 4 10 50 8.66
31 James Belshaw Thủ môn 0 0 1 23 9 39.13% 0 1 33 6.91
5 Jasper Moon Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 4 28 6.66
21 Ellis Taylor Tiền vệ phải 4 3 4 17 9 52.94% 11 1 41 8.06
14 Toby Sims Hậu vệ cánh phải 1 1 0 20 11 55% 3 2 64 6.8
20 Bryant Bilongo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 13 48.15% 3 3 55 6.61
2 Zico Asare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ