Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Watford 2
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Burnley
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.06
-0.5
0.84
O 2.25
0.92
U 2.25
0.82
1
3.80
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Burnley Burnley
Mamadou Doumbia 1 - 0
Kiến tạo: Rocco Vata
match goal
8'
43'
match goal 1 - 1 Zian Flemming
Kiến tạo: Jaidon Anthony
58'
match goal 1 - 2 Josh Brownhill
Kiến tạo: Hannibal Mejbri
Moussa Sissoko match yellow.png
59'
Moussa Sissoko match yellow.pngmatch red
60'
61'
match yellow.png Zian Flemming
66'
match yellow.png Josh Cullen
Edo Kayembe match yellow.png
66'
Edo Kayembe match yellow.pngmatch red
69'
Imran Louza match yellow.png
69'
72'
match change Josh Laurent
Ra sân: Marcus Edwards
Ryan Andrews
Ra sân: Jeremy Ngakia
match change
75'
Thomas Ince
Ra sân: Rocco Vata
match change
75'
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Mamadou Doumbia
match change
75'
Vakoun Issouf Bayo match yellow.png
85'
Francisco Sierralta
Ra sân: James Abankwah
match change
85'
Ayotomiwa Dele Bashiru
Ra sân: Imran Louza
match change
85'
88'
match change Ashley Barnes
Ra sân: Zian Flemming
Ryan Andrews match yellow.png
90'
90'
match yellow.png James Trafford
90'
match yellow.png Jeremy Sarmiento
90'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Josh Brownhill

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Burnley Burnley
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
5
3
 
Sút Phạt
 
17
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
296
 
Số đường chuyền
 
568
72%
 
Chuyền chính xác
 
88%
17
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
21
68
 
Pha tấn công
 
127
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Francisco Sierralta
45
Ryan Andrews
7
Thomas Ince
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
19
Vakoun Issouf Bayo
22
James Morris
41
Alfie Marriott
52
Leo Leo Ramirez-Espain
60
Amar Sanghrajka
Watford Watford 4-2-3-1
4-2-3-1 Burnley Burnley
33
Selvik
26
Wiley
25
Abankwah
6
Pollock
2
Ngakia
14
Dwomoh
10
Louza
11
Vata
39
Kayembe
17
Sissoko
20
Doumbia
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Ril...
5
Esteve
23
Silva
8
Brownhil...
24
Cullen
22
Edwards
28
Mejbri
11
Anthony
19
Flemming

Substitutes

7
Jeremy Sarmiento
29
Josh Laurent
35
Ashley Barnes
32
Vaclav Hladky
34
Jaydon Banel
2
Oliver Sonne
30
Luca Koleosho
4
Joe Worrall
15
Nathan Redmond
Đội hình dự bị
Watford Watford
Francisco Sierralta 3
Ryan Andrews 45
Thomas Ince 7
Ayotomiwa Dele Bashiru 24
Vakoun Issouf Bayo 19
James Morris 22
Alfie Marriott 41
Leo Leo Ramirez-Espain 52
Amar Sanghrajka 60
Watford Burnley
7 Jeremy Sarmiento
29 Josh Laurent
35 Ashley Barnes
32 Vaclav Hladky
34 Jaydon Banel
2 Oliver Sonne
30 Luca Koleosho
4 Joe Worrall
15 Nathan Redmond

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 60.33%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 1.7
3.2 Sút trúng cầu môn 3.7
55.6% Kiểm soát bóng 56.4%
11.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (47trận)
Chủ Khách
Burnley (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
11
9
3
HT-H/FT-T
7
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
9
7
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
5
HT-B/FT-B
4
3
0
8

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 1 18 10 55.56% 0 0 24 4.84
7 Thomas Ince Cánh phải 0 0 1 3 1 33.33% 1 0 7 6.2
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 7 6.07
33 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 30 17 56.67% 0 0 40 7.1
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.81
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 4 2 1 18 13 72.22% 0 2 30 5.25
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 1 0 1 45 37 82.22% 3 0 57 6.4
6 Matthew Pollock Trung vệ 1 0 1 40 29 72.5% 1 2 57 6.94
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 34 6.32
14 Pierre Dwomoh Tiền vệ trụ 0 0 1 28 22 78.57% 0 1 40 6.62
26 Caleb Wiley Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 15 75% 1 0 39 6.59
25 James Abankwah Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 35 5.91
11 Rocco Vata Tiền đạo thứ 2 1 1 1 15 12 80% 2 0 30 7.18
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 1 1 0 6 3 50% 0 1 11 6.31
20 Mamadou Doumbia Tiền đạo cắm 2 1 0 12 8 66.67% 1 1 22 6.88

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.08
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 2 1 0 70 63 90% 2 0 86 6.7
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 3 2 0 38 30 78.95% 0 3 55 7.66
24 Josh Cullen Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 76 70 92.11% 2 1 92 7.16
29 Josh Laurent Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 0 0 11 6.06
22 Marcus Edwards Cánh phải 1 1 2 28 21 75% 1 0 48 6.89
19 Zian Flemming Tiền vệ công 5 2 0 9 6 66.67% 0 1 24 7.29
11 Jaidon Anthony Cánh trái 4 1 3 42 35 83.33% 4 1 63 7.66
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 1 38 7.05
5 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 92 82 89.13% 0 0 98 6.34
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 0 0 2 29 25 86.21% 3 0 51 6.61
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 81 79 97.53% 0 3 89 7.18
7 Jeremy Sarmiento Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 63 58 92.06% 0 0 82 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ