Vòng 37
02:45 ngày 13/03/2025
Watford
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Swansea City
Địa điểm: Vicarage Road Stadium
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.31
X
3.25
2
2.96
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1
1.11
U 1
0.76

Diễn biến chính

Watford Watford
Phút
Swansea City Swansea City
Moussa Sissoko 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Ince
match goal
27'
Imran Louza match yellow.png
42'
48'
match yellow.png Benjamin Cabango
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
match change
64'
Egil Selvik match yellow.png
72'
Jeremy Ngakia
Ra sân: Yasser Larouci
match change
72'
74'
match change Jay Fulton
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
74'
match change Josh Ginnelly
Ra sân: Ji Seong Eom
74'
match change Florian Bianchini
Ra sân: Zan Vipotnik
Francisco Sierralta
Ra sân: Thomas Ince
match change
83'
Caleb Wiley
Ra sân: Ryan Andrews
match change
83'
Rocco Vata
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
84'
Edo Kayembe match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Liam Cullen
90'
match change Oliver Cooper
Ra sân: Liam Cullen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Watford Watford
Swansea City Swansea City
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
3
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
409
 
Số đường chuyền
 
436
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
5
38
 
Đánh đầu
 
40
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
23
87
 
Pha tấn công
 
122
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Francisco Sierralta
11
Rocco Vata
26
Caleb Wiley
2
Jeremy Ngakia
19
Vakoun Issouf Bayo
52
Leo Leo Ramirez-Espain
22
James Morris
23
Jonathan Bond
47
Zavier Massiah Edwards
Watford Watford 4-2-3-1
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
33
Selvik
37
Larouci
25
Abankwah
6
Pollock
45
Andrews
24
Bashiru
10
Louza
8
Chakveta...
7
Ince
17
Sissoko
39
Kayembe
22
Vigourou...
2
Key
5
Cabango
28
Delcroix
14
Tymon
17
Franco
8
OBrien
35
Martins
20
Cullen
10
Eom
9
Vipotnik

Substitutes

19
Florian Bianchini
11
Josh Ginnelly
4
Jay Fulton
31
Oliver Cooper
23
Cyrus Christie
26
Kyle Naughton
33
Jon McLaughlin
7
Joe Allen
41
Sam Parker
Đội hình dự bị
Watford Watford
Francisco Sierralta 3
Rocco Vata 11
Caleb Wiley 26
Jeremy Ngakia 2
Vakoun Issouf Bayo 19
Leo Leo Ramirez-Espain 52
James Morris 22
Jonathan Bond 23
Zavier Massiah Edwards 47
Watford Swansea City
19 Florian Bianchini
11 Josh Ginnelly
4 Jay Fulton
31 Oliver Cooper
23 Cyrus Christie
26 Kyle Naughton
33 Jon McLaughlin
7 Joe Allen
41 Sam Parker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
4.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 51.33%
14.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 1.4
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4
53.6% Kiểm soát bóng 51.3%
11.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Watford (49trận)
Chủ Khách
Swansea City (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
12
8
9
HT-H/FT-T
7
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
3
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
4
3
3
5

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 1 1 0 21 20 95.24% 1 2 26 7.31
7 Thomas Ince Cánh phải 2 0 1 28 21 75% 0 1 39 7.32
33 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 36 7.11
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 0 0 38 34 89.47% 0 0 47 6.62
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 34 6.58
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 2 2 6.18
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 17 14 82.35% 0 3 26 6.58
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 1 44 40 90.91% 3 0 59 6.78
6 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 3 41 6.7
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 32 84.21% 1 0 62 6.5
25 James Abankwah Trung vệ 0 0 1 38 32 84.21% 0 3 53 7.74
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 17 62.96% 3 3 43 6.9

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 35 5.96
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 17 62.96% 4 0 43 6.71
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 2 0 0 18 14 77.78% 2 1 28 6.38
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 1 1 1 28 22 78.57% 1 0 39 6.63
28 Hannes Delcroix Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 2 49 6.58
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 30 85.71% 5 2 57 5.99
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 2 55 5.96
10 Ji Seong Eom Cánh trái 4 0 0 13 7 53.85% 1 2 32 6.16
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 0 0 2 17 14 82.35% 1 0 32 5.45
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 2 2 1 15 12 80% 0 4 23 6.61
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 2 1 37 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ