Vòng 18
11:00 ngày 06/02/2025
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
2.25
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.33
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
Hideki Ishige Goal Disallowed match var
20'
25'
match yellow.png Bility Hosine
39'
match yellow.png James O Shea
46'
match change Jacob Brazete
Ra sân: Nathan Amanatidis
Paulo Retre match yellow.png
51'
Isaac Hughes 1 - 0
Kiến tạo: Hideki Ishige
match goal
61'
Timothy Payne
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
match change
66'
67'
match change Adam Zimarino
Ra sân: Florin Berenguer
67'
match change Keegan Jelacic
Ra sân: Ben Halloran
71'
match goal 1 - 1 Henry Hore
Kiến tạo: Keegan Jelacic
Fin Conchie
Ra sân: Corban Piper
match change
78'
Nathan Walker
Ra sân: Kazuki Nagasawa
match change
78'
79'
match change Jack Hingert
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Lachlan Candy
Ra sân: Hideki Ishige
match change
89'
90'
match change Austin Ludwik
Ra sân: Louis Zabala
90'
match yellow.png Adam Zimarino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Brisbane Roar Brisbane Roar
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
435
 
Số đường chuyền
 
589
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
5
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
31
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
31
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
16
70
 
Pha tấn công
 
123
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Timothy Payne
5
Fin Conchie
41
Nathan Walker
46
Lachlan Candy
1
Joshua Oluwayemi
39
Jayden Smith
23
Luke Supyk
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-4-2
4-4-2 Brisbane Roar Brisbane Roar
30
Kelly-He...
18
Kelly-He...
4
Wootton
15
Hughes
3
Piper
19
Sutton
27
Sheridan
8
Retre
9
Ishige
25
Nagasawa
7
Barbarou...
1
Freke
21
Burke-Gi...
8
Shour
15
Hosine
35
Zabala
27
Halloran
26
Shea
24
Klein
17
Amanatid...
13
Hore
10
Berengue...

Substitutes

18
Jacob Brazete
23
Keegan Jelacic
43
Adam Zimarino
19
Jack Hingert
6
Austin Ludwik
29
Matt Acton
7
Rafael Struick
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Timothy Payne 6
Fin Conchie 5
Nathan Walker 41
Lachlan Candy 46
Joshua Oluwayemi 1
Jayden Smith 39
Luke Supyk 23
Wellington Phoenix Brisbane Roar
18 Jacob Brazete
23 Keegan Jelacic
43 Adam Zimarino
19 Jack Hingert
6 Austin Ludwik
29 Matt Acton
7 Rafael Struick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3
4 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
38% Kiểm soát bóng 44.33%
7.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2.3 Bàn thua 1.9
3.7 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3.8
41.1% Kiểm soát bóng 48.2%
7.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (24trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
4
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
4
1
HT-B/FT-B
2
3
4
1

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 57 6.7
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 1 1 1 13 11 84.62% 0 0 24 6.7
9 Hideki Ishige Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 2 1 23 6.7
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 0 1 31 7.1
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 2 1 1 17 15 88.24% 0 0 24 7.4
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 2 1 38 6.6
15 Isaac Hughes Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 53 6.8
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 2 0 32 6.7
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.8
27 Matthew Sheridan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 27 6.8
3 Corban Piper Trung vệ 1 1 0 14 12 85.71% 3 0 29 6.9

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 0 29 27 93.1% 2 0 34 6.7
27 Ben Halloran Cánh phải 1 1 0 25 23 92% 1 0 39 6.6
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 1 1 35 6.5
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 27 7.2
13 Henry Hore Cánh phải 0 0 2 25 22 88% 0 0 30 6.8
15 Bility Hosine Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 32 7.1
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 28 90.32% 2 1 41 6.7
8 Walid Shour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 43 6.8
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh trái 1 0 0 52 43 82.69% 1 1 66 6.6
24 Samuel Klein Midfielder 1 0 0 23 21 91.3% 1 1 30 6.6
17 Nathan Amanatidis Cánh trái 1 1 0 14 13 92.86% 0 0 25 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ