Vòng 22
21:30 ngày 16/02/2025
Werder Bremen
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 2)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 3
0.89
U 3
0.99
1
1.85
X
3.90
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.5
0.29
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Stanley NSoki(OW) 1 - 0 match phan luoi
7'
28'
match goal 1 - 1 Anton Stach
Kiến tạo: Andrej Kramaric
Romano Schmid match yellow.png
38'
44'
match goal 1 - 2 Tom Bischof
Kiến tạo: Finn Ole Becker
Derrick Kohn
Ra sân: Issa Kabore
match change
46'
Amos Pieper
Ra sân: Milos Veljkovic
match change
46'
Andre Silva
Ra sân: Marvin Ducksch
match change
46'
50'
match yellow.png Gift Emmanuel Orban
56'
match yellow.png Arthur Chaves
63'
match goal 1 - 3 Gift Emmanuel Orban
Kiến tạo: Andrej Kramaric
Justin Njinmah
Ra sân: Marco Grull
match change
67'
76'
match change Erencan Yardimci
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
76'
match change Dennis Geiger
Ra sân: Anton Stach
83'
match change Alexander Prass
Ra sân: Stanley NSoki
Oliver Burke
Ra sân: Anthony Jung
match change
84'
85'
match yellow.png Erencan Yardimci
88'
match change Kevin Akpoguma
Ra sân: Andrej Kramaric
Oliver Burke match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
562
 
Số đường chuyền
 
337
82%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
4
34
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
6
35
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
30
 
Long pass
 
16
118
 
Pha tấn công
 
85
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Derrick Kohn
11
Justin Njinmah
5
Amos Pieper
9
Andre Silva
15
Oliver Burke
22
Julian Malatini
28
Skelly Alvero
30
Mio Backhaus
27
Felix Agu
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
4-2-3-1 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Zetterer
3
Jung
4
Stark
13
Veljkovi...
29
Kabore
20
Schmid
14
Lynen
10
Bittenco...
8
Weiser
17
Grull
7
Ducksch
37
Philipp
3
Kaderabe...
35
Chaves
4
Ostigard
34
NSoki
16
Stach
20
Becker
7
Bischof
27
Kramaric
21
Bulter
14
Orban

Substitutes

22
Alexander Prass
25
Kevin Akpoguma
8
Dennis Geiger
53
Erencan Yardimci
19
David Jurasek
32
Jakob Busk
33
Max Moerstedt
26
Haris Tabakovic
29
Bazoumana Toure
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Derrick Kohn 19
Justin Njinmah 11
Amos Pieper 5
Andre Silva 9
Oliver Burke 15
Julian Malatini 22
Skelly Alvero 28
Mio Backhaus 30
Felix Agu 27
Werder Bremen TSG Hoffenheim
22 Alexander Prass
25 Kevin Akpoguma
8 Dennis Geiger
53 Erencan Yardimci
19 David Jurasek
32 Jakob Busk
33 Max Moerstedt
26 Haris Tabakovic
29 Bazoumana Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 43.33%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
50.1% Kiểm soát bóng 48.6%
10.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (34trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
8
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
0
4
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
2
HT-B/FT-B
4
5
6
2

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 1 1 2 60 56 93.33% 1 0 68 6.48
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 2 0 1 50 40 80% 4 0 81 5.97
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 2 0 22 6.06
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 78 67 85.9% 0 3 91 6.66
4 Niklas Stark Trung vệ 1 0 0 71 60 84.51% 0 4 83 6.46
9 Andre Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 2 18 6.02
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 1 1 34 5.88
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 36 6.49
15 Oliver Burke Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 5.95
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 3 46 27 58.7% 9 1 71 6.3
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 41 32 78.05% 0 0 64 6.71
5 Amos Pieper Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 2 32 6.18
17 Marco Grull Cánh trái 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 32 6.09
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 20 83.33% 5 0 41 6.73
29 Issa Kabore Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 24 85.71% 2 1 50 6.4
11 Justin Njinmah Cánh phải 1 0 1 9 8 88.89% 1 0 12 6.26

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 3 3 28 26 92.86% 2 1 44 8.31
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 1 0 1 19 14 73.68% 6 2 42 7.29
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Marius Bulter Cánh trái 2 1 2 19 13 68.42% 5 1 38 7.05
4 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 1 0 0 43 35 81.4% 0 2 63 7.06
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 2 62 6.99
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 1 36 28 77.78% 0 3 49 7.18
22 Alexander Prass Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.07
53 Erencan Yardimci Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 2 6 5.94
37 Luca Philipp Thủ môn 0 0 0 36 14 38.89% 0 0 45 6.42
16 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 27 23 85.19% 1 2 52 8.15
35 Arthur Chaves Trung vệ 1 0 0 27 21 77.78% 0 3 41 6.77
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 3 1 5 33 24 72.73% 6 0 67 9.19
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 1 1 0 11 6 54.55% 0 1 21 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ