Vòng 12
21:30 ngày 30/11/2024
Werder Bremen
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
3.10
X
3.75
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Justin Njinmah 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Ducksch
match goal
6'
20'
match goal 1 - 1 Ermedin Demirovic
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
Justin Njinmah Penalty cancelled match var
30'
54'
match yellow.png Angelo Stiller
67'
match change Nick Woltemade
Ra sân: Fabian Rieder
67'
match change Ramon Hendriks
Ra sân: Julian Chabot
Jens Stage
Ra sân: Leonardo Bittencourt
match change
68'
Jens Stage 2 - 1 match goal
77'
80'
match change Enzo Millot
Ra sân: Atakan Karazor
80'
match change Justin Diehl
Ra sân: Leonidas Stergiou
Anthony Jung
Ra sân: Marco Friedl
match change
83'
Oliver Burke
Ra sân: Justin Njinmah
match change
83'
85'
match goal 2 - 2 Ermedin Demirovic
Kiến tạo: Angelo Stiller
Marvin Ducksch match yellow.png
87'
89'
match change Anthony Rouault
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
Marco Grull
Ra sân: Romano Schmid
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Werder Bremen Werder Bremen
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
398
 
Số đường chuyền
 
557
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
10
 
Long pass
 
15
80
 
Pha tấn công
 
98
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Jens Stage
3
Anthony Jung
15
Oliver Burke
17
Marco Grull
22
Julian Malatini
2
Olivier Deman
28
Skelly Alvero
30
Mio Backhaus
5
Amos Pieper
Werder Bremen Werder Bremen 4-4-2
4-2-3-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Zetterer
19
Kohn
13
Veljkovi...
32
Friedl
4
Stark
20
Schmid
14
Lynen
10
Bittenco...
8
Weiser
11
Njinmah
7
Ducksch
33
Nubel
20
Stergiou
45
Chase
24
Chabot
7
Mittelst...
16
Karazor
6
Stiller
4
Vagnoman
32
Rieder
27
Fuhrich
9
2
Demirovi...

Substitutes

8
Enzo Millot
29
Anthony Rouault
11
Nick Woltemade
17
Justin Diehl
3
Ramon Hendriks
5
Yannik Keitel
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
47
Jarzinho Malanga
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Jens Stage 6
Anthony Jung 3
Oliver Burke 15
Marco Grull 17
Julian Malatini 22
Olivier Deman 2
Skelly Alvero 28
Mio Backhaus 30
Amos Pieper 5
Werder Bremen VfB Stuttgart
8 Enzo Millot
29 Anthony Rouault
11 Nick Woltemade
17 Justin Diehl
3 Ramon Hendriks
5 Yannik Keitel
15 Pascal Stenzel
1 Fabian Bredlow
47 Jarzinho Malanga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 6.3
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 5.4
48.5% Kiểm soát bóng 58.9%
9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Werder Bremen (23trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
2
3
3
4

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 1 0 1 27 25 92.59% 2 0 36 6.31
8 Mitchell Weiser Tiền vệ phải 2 0 1 20 13 65% 1 1 47 6.47
7 Marvin Ducksch Tiền đạo thứ 2 3 2 7 15 12 80% 18 1 40 8.42
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
4 Niklas Stark Trung vệ 5 2 0 37 32 86.49% 1 2 53 6.54
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 59 45 76.27% 2 2 67 6.24
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 48 6.52
15 Oliver Burke Tiền đạo thứ 2 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 3 6.06
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 1 1 14 12 85.71% 0 0 17 7.16
20 Romano Schmid Tiền vệ trụ 3 0 2 50 36 72% 3 0 71 6.79
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 52 6.62
14 Senne Lynen Tiền vệ trụ 0 0 0 46 38 82.61% 2 0 58 6.33
17 Marco Grull Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 1 0 2 24 19 79.17% 2 1 56 7.17
11 Justin Njinmah Tiền đạo thứ 2 3 1 0 22 18 81.82% 1 3 36 7.97

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 47 6.53
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 1 0 2 60 55 91.67% 4 2 87 7.52
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 56 45 80.36% 0 0 62 6.17
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 72 64 88.89% 0 1 84 6.35
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo thứ 2 2 2 2 17 14 82.35% 1 1 31 8.26
27 Chris Fuhrich Cánh trái 0 0 1 40 33 82.5% 1 0 57 6.72
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 2 0 1 34 29 85.29% 3 3 48 6.21
20 Leonidas Stergiou Defender 0 0 0 39 32 82.05% 2 0 62 6.38
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 83 71 85.54% 1 1 99 7.66
8 Enzo Millot Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.22
11 Nick Woltemade Tiền vệ công 1 1 1 7 6 85.71% 1 0 14 6.1
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.11
3 Ramon Hendriks Defender 0 0 0 19 16 84.21% 1 1 26 6.19
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 27 6.15
45 Anrie Chase Defender 0 0 0 60 57 95% 0 0 73 6.15
17 Justin Diehl Forward 1 0 0 5 3 60% 1 0 11 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ