Vòng 16
22:00 ngày 23/11/2024
West Brom
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Norwich City
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.83
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Norwich City Norwich City
Mason Holgate 1 - 0
Kiến tạo: Karlan Ahearne-Grant
match goal
11'
20'
match goal 1 - 1 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Kiến tạo: Jack Stacey
Darnell Furlong match yellow.png
39'
41'
match phan luoi 1 - 2 Torbjorn Heggem(OW)
Josh Maja 2 - 2
Kiến tạo: Tom Fellows
match goal
43'
51'
match yellow.png Anis Ben Slimane
64'
match change Liam Gibbs
Ra sân: Forson Amankwah
64'
match change Onel Hernandez
Ra sân: Ante Crnac
66'
match yellow.png Kellen Fisher
Uros Racic
Ra sân: Alex Mowatt
match change
70'
Lewis Dobbin
Ra sân: Tom Fellows
match change
70'
Jed Wallace
Ra sân: Michael Johnston
match change
70'
81'
match change Oscar Schwartau
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
Devante Dewar Cole
Ra sân: Josh Maja
match change
83'
90'
match change Kaide Gordon
Ra sân: Anis Ben Slimane
John Swift
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Norwich City Norwich City
11
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
461
 
Số đường chuyền
 
481
88%
 
Chuyền chính xác
 
88%
4
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
14
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
10
12
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
20
90
 
Pha tấn công
 
75
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Uros Racic
19
Lewis Dobbin
7
Jed Wallace
10
John Swift
44
Devante Dewar Cole
24
Gianluca Frabotta
17
Ousmane Diakite
34
Harry Whitwell
23
Joe Wildsmith
West Brom West Brom 4-4-2
4-3-3 Norwich City Norwich City
1
Palmer
4
Styles
14
Heggem
3
Holgate
2
Furlong
22
Johnston
27
Mowatt
8
Molumby
31
Fellows
18
Ahearne-...
9
Maja
1
Gunn
3
Stacey
4
Duffy
6
Doyle
35
Fisher
20
Slimane
19
Sorensen
11
Hansen
18
Amankwah
17
Crnac
7
Eguskiza

Substitutes

25
Onel Hernandez
8
Liam Gibbs
21
Kaide Gordon
29
Oscar Schwartau
16
Christian Fassnacht
12
George Long
40
Bradley Hills
5
Grant Hanley
14
Benjamin Chrisene
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Uros Racic 20
Lewis Dobbin 19
Jed Wallace 7
John Swift 10
Devante Dewar Cole 44
Gianluca Frabotta 24
Ousmane Diakite 17
Harry Whitwell 34
Joe Wildsmith 23
West Brom Norwich City
25 Onel Hernandez
8 Liam Gibbs
21 Kaide Gordon
29 Oscar Schwartau
16 Christian Fassnacht
12 George Long
40 Bradley Hills
5 Grant Hanley
14 Benjamin Chrisene

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
60.67% Kiểm soát bóng 51.67%
6 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
55% Kiểm soát bóng 55.1%
8.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (31trận)
Chủ Khách
Norwich City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
7
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
5
4
1
3
HT-B/FT-H
2
3
3
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 2 1 12 6.06
27 Alex Mowatt Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 49 44 89.8% 4 0 58 6.58
10 John Swift Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 5.99
18 Karlan Ahearne-Grant Cánh trái 4 1 1 20 18 90% 5 2 40 7.77
3 Mason Holgate Trung vệ 2 1 0 62 57 91.94% 0 1 73 7.42
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 35 79.55% 2 1 58 5.94
1 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 35 7.17
20 Uros Racic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 16 6.05
9 Josh Maja Tiền đạo thứ 2 1 1 1 14 13 92.86% 0 1 25 7.48
4 Callum Styles Tiền vệ trụ 1 0 3 48 40 83.33% 2 0 64 6.44
8 Jayson Molumby Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 52 49 94.23% 1 1 61 6.75
44 Devante Dewar Cole Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.32
22 Michael Johnston Cánh trái 8 2 4 35 32 91.43% 2 1 50 7.32
14 Torbjorn Heggem Hậu vệ cánh trái 0 0 0 70 64 91.43% 0 1 77 6.21
31 Tom Fellows Cánh phải 3 0 4 16 15 93.75% 9 0 39 7.26
19 Lewis Dobbin Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.39

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 0 0 1 74 72 97.3% 0 2 87 6.8
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 0 3 0 0% 1 0 6 5.87
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 1 1 1 38 35 92.11% 2 1 51 7.47
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 28 84.85% 2 1 50 7.31
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 35 6.24
19 Jacob Lungi Sorensen Trung vệ 0 0 1 38 36 94.74% 1 0 45 6.38
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 6 3 1 31 26 83.87% 1 0 54 7.92
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ công 0 0 1 57 52 91.23% 0 0 64 6.34
8 Liam Gibbs Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 16 6.05
21 Kaide Gordon Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.06
18 Forson Amankwah Tiền vệ công 2 1 0 10 6 60% 0 0 22 6.55
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 1 91 83 91.21% 1 0 99 6.19
17 Ante Crnac Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 15 6.5
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.02
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 1 0 2 58 51 87.93% 1 2 78 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ