Vòng 31
19:30 ngày 08/02/2025
West Brom
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
1.85
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

West Brom West Brom
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
45'
match change Marvin Johnson
Ra sân: D Shon Bernard
54'
match change Svante Ingelsson
Ra sân: Nathaniel Chalobah
54'
match change Pol Valentin
Ra sân: Stuart Armstrong
Michael Johnston
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
match change
66'
Tom Fellows
Ra sân: Grady Diangana
match change
67'
Will Lankshear
Ra sân: Isaac Price
match change
67'
Adam Armstrong 1 - 0
Kiến tạo: Tom Fellows
match goal
74'
78'
match yellow.png Pol Valentin
Ousmane Diakite
Ra sân: Alex Mowatt
match change
80'
Jed Wallace
Ra sân: Adam Armstrong
match change
80'
81'
match yellow.png Josh Windass
Darnell Furlong match yellow.png
84'
86'
match change Ike Ugbo
Ra sân: Yan Valery
86'
match change Callum Paterson
Ra sân: Michael Smith
90'
match yellow.png Michael Ihiekwe
Jayson Molumby 2 - 0
Kiến tạo: Michael Johnston
match goal
90'
Kyle Bartley match red
90'
90'
match goal 2 - 1 Callum Paterson
Jayson Molumby match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Brom West Brom
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
12
 
Phạt góc
 
2
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
453
 
Số đường chuyền
 
281
82%
 
Chuyền chính xác
 
70%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
39
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
19
114
 
Pha tấn công
 
83
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Michael Johnston
17
Ousmane Diakite
31
Tom Fellows
19
Will Lankshear
7
Jed Wallace
24
Gianluca Frabotta
20
Joshua Griffiths
10
John Swift
44
Devante Dewar Cole
West Brom West Brom 4-3-3
4-3-3 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
23
Wildsmit...
4
Styles
14
Heggem
5
Bartley
2
Furlong
21
Price
27
Mowatt
8
Molumby
18
Ahearne-...
32
Armstron...
11
Diangana
1
Beadle
27
Valery
20
Ihiekwe
5
Bernard
3
Lowe
44
Charles
4
Chalobah
40
Armstron...
11
Windass
24
Smith
41
Gassama

Substitutes

12
Ike Ugbo
14
Pol Valentin
8
Svante Ingelsson
18
Marvin Johnson
13
Callum Paterson
19
Olaf Kobacki
9
Jamal Lowe
47
Pierce Charles
33
Gabriel Otegbayo
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Michael Johnston 22
Ousmane Diakite 17
Tom Fellows 31
Will Lankshear 19
Jed Wallace 7
Gianluca Frabotta 24
Joshua Griffiths 20
John Swift 10
Devante Dewar Cole 44
West Brom Sheffield Wednesday
12 Ike Ugbo
14 Pol Valentin
8 Svante Ingelsson
18 Marvin Johnson
13 Callum Paterson
19 Olaf Kobacki
9 Jamal Lowe
47 Pierce Charles
33 Gabriel Otegbayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2
43.67% Kiểm soát bóng 53.67%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3
49.7% Kiểm soát bóng 52%
11.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (45trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
4
5
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
4
HT-H/FT-H
6
7
3
1
HT-B/FT-H
2
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
4
HT-H/FT-B
2
1
5
4
HT-B/FT-B
1
3
4
4

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 1 0 1 22 20 90.91% 0 2 25 6.66
27 Alex Mowatt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 4 0 44 6.41
32 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 3 1 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.52
18 Karlan Ahearne-Grant Cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 2 0 24 5.74
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 3 0 27 6.59
23 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 12 6.31
4 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 1 0 44 6.23
11 Grady Diangana Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 6.35
8 Jayson Molumby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 21 100% 0 1 25 6.6
14 Torbjorn Heggem Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 22 95.65% 0 1 27 6.32
21 Isaac Price Tiền vệ trụ 0 0 3 17 14 82.35% 4 0 27 6.48

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Michael Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.96
4 Nathaniel Chalobah Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.32
40 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 1 0 18 6.24
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 6.76
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 23 6.84
11 Josh Windass Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.28
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 17 6.59
5 D Shon Bernard Defender 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 18 6.63
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 15 6.47
44 Shea Charles Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 17 6.66
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 20 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ