Vòng 25
22:00 ngày 15/02/2025
West Ham United
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Brentford
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 3
1.08
U 3
0.80
1
2.40
X
3.60
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Brentford Brentford
4'
match goal 0 - 1 Kevin Schade
Tomas Soucek match yellow.png
28'
32'
match yellow.png Mikkel Damsgaard
43'
match var Yoane Wissa Goal cancelled
Evan Ferguson
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
46'
Oliver Scarles
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
match change
46'
James Ward Prowse
Ra sân: Tomas Soucek
match change
46'
60'
match change Ethan Pinnock
Ra sân: Sepp Van Den Berg
75'
match change Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Vitaly Janelt
75'
match change Mathias Jensen
Ra sân: Kevin Schade
Luis Guilherme Lira dos Santos
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
match change
88'
90'
match change Fabio Carvalho
Ra sân: Yoane Wissa
90'
match change Michael Kayode
Ra sân: Mikkel Damsgaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
496
 
Số đường chuyền
 
361
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
32
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
19
2
 
Thử thách
 
5
21
 
Long pass
 
25
100
 
Pha tấn công
 
94
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luis Guilherme Lira dos Santos
34
Evan Ferguson
8
James Ward Prowse
57
Oliver Scarles
24
Guido Rodriguez
25
Jean-Clair Todibo
3
Aaron Cresswell
21
Wes Foderingham
39
Andrew Irving
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
4-2-3-1 Brentford Brentford
23
Areola
33
Santos
26
Kilman
15
Mavropan...
29
Wan-Biss...
28
Soucek
19
Velazque...
4
Barragan
14
Kudus
20
Bowen
10
Lima
1
Flekken
20
Ajer
22
Collins
4
Berg
23
Lewis-Po...
6
Norgaard
27
Janelt
19
Mbeumo
24
Damsgaar...
7
Schade
11
Wissa

Substitutes

8
Mathias Jensen
5
Ethan Pinnock
14
Fabio Carvalho
18
Yegor Yarmolyuk
33
Michael Kayode
12
Hakon Rafn Valdimarsson
16
Ben Mee
32
Edmond-Paris Maghoma
26
Yunus Emre Konak
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Luis Guilherme Lira dos Santos 17
Evan Ferguson 34
James Ward Prowse 8
Oliver Scarles 57
Guido Rodriguez 24
Jean-Clair Todibo 25
Aaron Cresswell 3
Wes Foderingham 21
Andrew Irving 39
West Ham United Brentford
8 Mathias Jensen
5 Ethan Pinnock
14 Fabio Carvalho
18 Yegor Yarmolyuk
33 Michael Kayode
12 Hakon Rafn Valdimarsson
16 Ben Mee
32 Edmond-Paris Maghoma
26 Yunus Emre Konak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 41%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.3
3 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 47.5%
10.9 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (36trận)
Chủ Khách
Brentford (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
7
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
3
3
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
2
HT-B/FT-B
5
2
2
4

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 54 7.26
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 1 0 1 37 33 89.19% 6 0 46 6.33
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 20 18 90% 1 0 30 6.42
20 Jarrod Bowen Cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 8 1 50 6.54
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 24 88.89% 0 0 34 5.98
4 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 16 6.05
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 2 0 3 54 45 83.33% 1 0 75 6.48
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 1 1 0 51 47 92.16% 0 3 65 7.29
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 42 84% 5 1 75 6.56
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 49 87.5% 0 3 64 6.37
26 Max Kilman Trung vệ 0 0 1 53 42 79.25% 0 3 63 6.71
14 Mohammed Kudus Cánh phải 3 0 0 30 28 93.33% 6 0 57 6.65
34 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 2 1 1 8 7 87.5% 0 2 19 6.69
57 Oliver Scarles Tiền vệ trái 2 0 0 24 20 83.33% 1 0 40 6.28
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 32 80% 2 2 50 7.04
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 46 7.35
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 3 45 7.19
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 1 0 1 8 5 62.5% 2 0 12 6.12
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 3 1 0 20 17 85% 0 1 36 6.54
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 29 6.65
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 10 6.39
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 1 24 23 95.83% 0 1 37 7.14
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 3 1 3 32 26 81.25% 4 1 51 7.27
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 2 0 2 41 36 87.8% 3 0 60 6.65
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 3 46 7.35
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 2 1 2 33 26 78.79% 2 1 53 7.31
7 Kevin Schade Cánh trái 3 2 0 15 8 53.33% 1 3 39 7.73
14 Fabio Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.26
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ