0.92
0.96
0.93
0.93
2.88
3.60
2.30
1.20
0.73
1.00
0.88
Diễn biến chính
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Mats Wieffer
Ra sân: Niclas Fullkrug
Ra sân: Joel Veltman
Ra sân: Georginio Rutter
Ra sân: Brajan Gruda
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 30 | 63.83% | 0 | 0 | 60 | 7.49 | |
11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 2 | 13 | 5.86 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 5 | 1 | 43 | 6.64 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 40% | 5 | 1 | 34 | 7.22 | |
24 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.39 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 53 | 6.4 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 54 | 6.8 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 52 | 7.01 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 61 | 6.91 | |
26 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 0 | 6 | 61 | 7.14 | |
25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.43 | |
14 | Mohammed Kudus | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 49 | 7.48 | |
7 | Crysencio Summerville | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 17 | 6.35 | |
57 | Oliver Scarles | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.97 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 5 | 77 | 7.02 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 37 | 6.61 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 47 | 42 | 89.36% | 4 | 3 | 68 | 6.93 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 2 | 50 | 7.21 | |
14 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.06 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 2 | 76 | 6.61 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 2 | 47 | 6.28 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 3 | 36 | 7.69 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 21 | 6.28 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 1 | 23 | 6.55 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.23 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 32 | 6.75 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.84 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 42 | 40 | 95.24% | 1 | 0 | 56 | 7.21 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 17 | 5.98 | |
8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 1 | 41 | 6.35 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ