Vòng 17
22:00 ngày 21/12/2024
West Ham United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 3
0.93
U 3
0.93
1
2.88
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Lucas Tolentino Coelho de Lima match yellow.png
17'
Konstantinos Mavropanos match yellow.png
35'
45'
match yellow.png Joel Veltman
Jean-Clair Todibo
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
match change
46'
51'
match goal 0 - 1 Mats Wieffer
56'
match change Yasin Ayari
Ra sân: Mats Wieffer
Crysencio Summerville
Ra sân: Niclas Fullkrug
match change
57'
Mohammed Kudus 1 - 1 match goal
58'
68'
match change Tariq Lamptey
Ra sân: Joel Veltman
68'
match change Julio Cesar Enciso
Ra sân: Georginio Rutter
68'
match change Yankuba Minteh
Ra sân: Brajan Gruda
Vladimir Coufal
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
match change
71'
Oliver Scarles
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
71'
84'
match yellow.png Pervis Josue Estupinan Tenorio
85'
match change Evan Ferguson
Ra sân: Kaoru Mitoma
Guido Rodriguez
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
365
 
Số đường chuyền
 
427
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
20
5
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
38
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
13
26
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
9
27
 
Long pass
 
27
86
 
Pha tấn công
 
91
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Guido Rodriguez
5
Vladimir Coufal
25
Jean-Clair Todibo
7
Crysencio Summerville
57
Oliver Scarles
17
Luis Guilherme Lira dos Santos
23
Alphonse Areola
18
Danny Ings
39
Andrew Irving
West Ham United West Ham United 4-1-4-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
1
Fabiansk...
33
Santos
26
Kilman
15
Mavropan...
29
Wan-Biss...
19
Velazque...
14
Kudus
28
Soucek
10
Lima
20
Bowen
11
Fullkrug
1
Verbrugg...
34
Veltman
29
Hecke
5
Dunk
30
Tenorio
20
Baleba
27
Wieffer
8
Gruda
9
Jesus
22
Mitoma
14
Rutter

Substitutes

17
Yankuba Minteh
2
Tariq Lamptey
28
Evan Ferguson
10
Julio Cesar Enciso
26
Yasin Ayari
33
Matthew ORiley
23
Jason Steele
11
Simon Adingra
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Guido Rodriguez 24
Vladimir Coufal 5
Jean-Clair Todibo 25
Crysencio Summerville 7
Oliver Scarles 57
Luis Guilherme Lira dos Santos 17
Alphonse Areola 23
Danny Ings 18
Andrew Irving 39
West Ham United Brighton Hove Albion
17 Yankuba Minteh
2 Tariq Lamptey
28 Evan Ferguson
10 Julio Cesar Enciso
26 Yasin Ayari
33 Matthew ORiley
23 Jason Steele
11 Simon Adingra
3 Igor Julio dos Santos de Paulo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 57%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 1.9
2.6 Sút trúng cầu môn 5
47.7% Kiểm soát bóng 53.1%
10.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (26trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
2
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
3
3
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
4
1
2
4

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 47 30 63.83% 0 0 60 7.49
11 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 0 0 8 1 12.5% 0 2 13 5.86
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 21 87.5% 5 1 43 6.64
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 15 6.1
20 Jarrod Bowen Cánh phải 3 2 0 10 4 40% 5 1 34 7.22
24 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 14 66.67% 0 1 27 6.39
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 2 0 0 31 24 77.42% 0 2 53 6.4
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 1 44 38 86.36% 0 1 54 6.8
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 1 1 52 7.01
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 37 86.05% 0 1 61 6.91
26 Max Kilman Trung vệ 0 0 1 50 42 84% 0 6 61 7.14
25 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.43
14 Mohammed Kudus Cánh phải 2 1 0 24 20 83.33% 1 1 49 7.48
7 Crysencio Summerville Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 2 0 17 6.35
57 Oliver Scarles Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 5.97

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Lewis Dunk Trung vệ 2 1 0 62 53 85.48% 0 5 77 7.02
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 1 1 37 6.61
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 3 47 42 89.36% 4 3 68 6.93
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 2 1 0 24 20 83.33% 3 2 50 7.21
14 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.06
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 62 51 82.26% 0 2 76 6.61
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 2 24 20 83.33% 2 2 47 6.28
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 29 93.55% 0 3 36 7.69
10 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 2 1 0 12 8 66.67% 2 0 21 6.28
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 3 1 23 6.55
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 2 2 0 24 21 87.5% 0 0 30 6.23
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 32 6.75
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.84
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 42 40 95.24% 1 0 56 7.21
17 Yankuba Minteh Cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 2 0 17 5.98
8 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 4 1 41 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ