Vòng 22
22:00 ngày 18/01/2025
West Ham United 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.07
O 2.75
0.95
U 2.75
0.91
1
2.25
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
Edson Omar Alvarez Velazquez match yellow.png
34'
Konstantinos Mavropanos match yellow.png
46'
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Guido Rodriguez
match change
46'
48'
match goal 0 - 1 Jean Philippe Mateta
Kiến tạo: Eberechi Eze
Oliver Scarles
Ra sân: Aaron Cresswell
match change
56'
Lewis Orford
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
match change
56'
Danny Ings
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
match change
56'
68'
match change Justin Devenny
Ra sân: Ismaila Sarr
78'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Eberechi Eze
Konstantinos Mavropanos match yellow.pngmatch red
80'
Luis Guilherme Lira dos Santos
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
match change
83'
89'
match pen 0 - 2 Jean Philippe Mateta
90'
match change Jeffrey Schlupp
Ra sân: Jean Philippe Mateta
90'
match change Nathaniel Clyne
Ra sân: Will Hughes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
538
 
Số đường chuyền
 
466
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
12
102
 
Pha tấn công
 
96
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luis Guilherme Lira dos Santos
4
Carlos Soler Barragan
18
Danny Ings
57
Oliver Scarles
61
Lewis Orford
5
Vladimir Coufal
23
Alphonse Areola
42
Kaelan Casey
39
Andrew Irving
West Ham United West Ham United 3-4-2-1
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
1
Fabiansk...
3
Cresswel...
26
Kilman
15
Mavropan...
33
Santos
24
Rodrigue...
19
Velazque...
29
Wan-Biss...
28
Soucek
10
Lima
14
Kudus
1
Henderso...
26
Richards
5
Lacroix
6
Guehi
12
Munoz
19
Hughes
18
Kamada
3
Mitchell
7
Sarr
10
Eze
14
Mateta

Substitutes

15
Jeffrey Schlupp
17
Nathaniel Clyne
9
Edward Nketiah
55
Justin Devenny
28
Cheick Oumar Doucoure
34
Chadi Riad
30
Matt Turner
42
Kaden Rodney
58
Caleb Kporha
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Luis Guilherme Lira dos Santos 17
Carlos Soler Barragan 4
Danny Ings 18
Oliver Scarles 57
Lewis Orford 61
Vladimir Coufal 5
Alphonse Areola 23
Kaelan Casey 42
Andrew Irving 39
West Ham United Crystal Palace
15 Jeffrey Schlupp
17 Nathaniel Clyne
9 Edward Nketiah
55 Justin Devenny
28 Cheick Oumar Doucoure
34 Chadi Riad
30 Matt Turner
42 Kaden Rodney
58 Caleb Kporha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 45.67%
12.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 1.4
2.6 Sút trúng cầu môn 5.4
47.7% Kiểm soát bóng 44.9%
10.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (26trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
4
HT-B/FT-B
4
1
3
2

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 44 6.37
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 4 2 45 5.99
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 5.97
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 1 0 28 6.15
24 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 31 6.79
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 29 74.36% 0 2 47 6.12
4 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 1 22 20 90.91% 2 0 25 6
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 1 0 0 20 12 60% 1 1 30 5.87
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 1 51 42 82.35% 0 2 64 5.5
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 1 0 1 61 49 80.33% 2 0 83 6.8
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 39 34 87.18% 1 1 54 6.3
26 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 82 71 86.59% 0 5 90 6.6
14 Mohammed Kudus Cánh phải 1 0 0 27 24 88.89% 1 0 52 6.59
57 Oliver Scarles Tiền vệ trái 0 0 0 19 18 94.74% 2 1 30 6.09
61 Lewis Orford Midfielder 1 0 1 30 26 86.67% 0 0 33 6.09
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 5.98

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 6 2 57 7.08
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 2 0 0 51 47 92.16% 2 0 64 7.04
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 34 6.48
7 Ismaila Sarr Cánh phải 0 0 0 20 9 45% 1 1 26 6.29
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 3 3 1 13 11 84.62% 1 2 23 8.7
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 2 0 4 32 31 96.88% 5 0 59 7.45
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 27 79.41% 0 0 52 7.04
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 6 6.49
26 Chris Richards Trung vệ 1 1 1 57 51 89.47% 0 1 71 7.33
5 Maxence Lacroix Trung vệ 1 1 0 71 62 87.32% 0 1 82 7.3
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 64 52 81.25% 0 3 74 7.39
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 22 66.67% 2 1 66 6.8
55 Justin Devenny Midfielder 1 1 0 8 6 75% 0 0 11 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ