Vòng 3
01:45 ngày 12/04/2025
Westerlo
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Charleroi
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.75
0.78
U 2.75
0.90
1
2.50
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Charleroi Charleroi
Matija Frigan 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Van den Keybus
match goal
7'
20'
match goal 1 - 1 Nikola Stulic
Kiến tạo: Massamba Sow
Thomas Van den Keybus match yellow.png
62'
Josimar Alcocer
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
match change
68'
73'
match var Etienne Camara Goal Disallowed
76'
match change Raymond Anokye Asante
Ra sân: Isaac Mbenza
Isa Sakamoto
Ra sân: Thomas Van den Keybus
match change
77'
84'
match change Zan Rogelj
Ra sân: Antoine Bernier
90'
match goal 1 - 2 Zan Rogelj
Kiến tạo: Nikola Stulic
Griffin Yow 2 - 2
Kiến tạo: Andreas Jungdal
match goal
90'
Islam Slimani
Ra sân: Bryan Reynolds
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Charleroi Charleroi
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
391
 
Số đường chuyền
 
454
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
28
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
4
6
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
4
15
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
28
 
Long pass
 
23
73
 
Pha tấn công
 
84
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Islam Slimani
77
Josimar Alcocer
13
Isa Sakamoto
46
Arthur Piedfort
73
Amando Lapage
30
Koen VanLangendonck
4
Mathias Fixelles
33
Roman Neustadter
15
Serhiy Sydorchuk
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
99
Jungdal
25
Rommens
40
Bayram
44
Vuskovic
22
Reynolds
39
Keybus
34
Haspolat
7
Sayyadma...
10
Devine
18
Yow
9
Frigan
55
Delavall...
98
Petris
21
Andreou
39
Sow
15
Dragsnes
6
Zorgane
5
Camara
17
Bernier
18
Heymans
7
Mbenza
19
Stulic

Substitutes

29
Zan Rogelj
28
Raymond Anokye Asante
24
Mardochee Nzita
43
Quentin Benaets
70
Alexis Flips
95
Cheick Keita
99
Grejohn Kiey
30
Mohamed Kone
56
Amine Boukamir
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Islam Slimani 19
Josimar Alcocer 77
Isa Sakamoto 13
Arthur Piedfort 46
Amando Lapage 73
Koen VanLangendonck 30
Mathias Fixelles 4
Roman Neustadter 33
Serhiy Sydorchuk 15
Westerlo Charleroi
29 Zan Rogelj
28 Raymond Anokye Asante
24 Mardochee Nzita
43 Quentin Benaets
70 Alexis Flips
95 Cheick Keita
99 Grejohn Kiey
30 Mohamed Kone
56 Amine Boukamir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 58%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.4
47.3% Kiểm soát bóng 55.1%
10.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (35trận)
Chủ Khách
Charleroi (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
5
4
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
3
3
3

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 36 25 69.44% 6 0 51 6.86
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 2 1 0 14 7 50% 0 1 29 6.5
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 0 0 3 35 26 74.29% 2 0 57 6.82
18 Griffin Yow Cánh phải 8 3 2 25 23 92% 0 1 47 8.02
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 67 58 86.57% 0 5 84 7.12
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 1 0 34 6.44
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 1 44 36 81.82% 0 0 51 6.42
10 Alfie Devine Tiền vệ công 2 0 2 29 25 86.21% 1 0 38 6.64
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 2 1 1 15 10 66.67% 1 2 23 7.4
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 2 0 2 44 32 72.73% 1 5 61 6.69
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 2 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.11
77 Josimar Alcocer Cánh trái 2 0 1 7 3 42.86% 0 0 13 6.19
44 Luka Vuskovic Trung vệ 1 0 2 43 39 90.7% 0 4 51 6.7

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 29 82.86% 2 2 56 7
7 Isaac Mbenza Cánh phải 1 1 0 21 16 76.19% 4 0 32 5.27
18 Daan Heymans Tiền vệ công 0 0 1 44 37 84.09% 0 3 52 6.52
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 6 6.88
17 Antoine Bernier Cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 2 0 24 5.99
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 2 2 62 6.49
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 1 1 1 26 22 84.62% 0 1 41 8.02
21 Stelios Andreou Trung vệ 1 0 0 56 49 87.5% 0 0 66 6.22
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 52 44 84.62% 0 2 62 6.52
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 0 0 1 85 70 82.35% 1 0 96 6.83
55 Martin Delavallee Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 1 49 6.84
28 Raymond Anokye Asante Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.94
39 Massamba Sow Defender 1 0 1 45 44 97.78% 0 1 57 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ