Vòng 23
22:00 ngày 25/01/2025
Westerlo
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Racing Genk
Địa điểm: Het Kuipje
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 3
0.90
U 3
0.98
1
3.13
X
3.70
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Westerlo Westerlo
Phút
Racing Genk Racing Genk
18'
match goal 0 - 1 Zakaria El Ouahdi
Kiến tạo: Tolu Arokodare
30'
match goal 0 - 2 Tolu Arokodare
Kiến tạo: Patrik Hrosovsky
Isa Sakamoto
Ra sân: Griffin Yow
match change
46'
Islam Slimani
Ra sân: Arthur Piedfort
match change
46'
54'
match yellow.png Ibrahima Sory Bangoura
62'
match change Nikolas Sattlberger
Ra sân: Ibrahima Sory Bangoura
62'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Josimar Alcocer
match change
69'
75'
match yellow.png Zakaria El Ouahdi
82'
match change Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
82'
match change Konstantinos Karetsas
Ra sân: Patrik Hrosovsky
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Dogucan Haspolat
match change
86'
Thomas Van den Keybus
Ra sân: Matija Frigan
match change
86'
Isa Sakamoto 1 - 2
Kiến tạo: Jordan Bos
match goal
87'
90'
match change Ken Nkuba
Ra sân: Jarne Steuckers
Jordan Bos match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ken Nkuba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Westerlo Westerlo
Racing Genk Racing Genk
7
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
481
 
Số đường chuyền
 
598
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
34
94
 
Pha tấn công
 
74
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Islam Slimani
39
Thomas Van den Keybus
7
Allahyar Sayyadmanesh
15
Serhiy Sydorchuk
13
Isa Sakamoto
30
Koen VanLangendonck
4
Mathias Fixelles
33
Roman Neustadter
17
Raf Smekens
Westerlo Westerlo 4-2-3-1
4-4-2 Racing Genk Racing Genk
99
Jungdal
25
Rommens
44
Vuskovic
40
Bayram
5
Bos
46
Piedfort
34
Haspolat
77
Alcocer
10
Devine
18
Yow
9
Frigan
39
Penders
77
Ouahdi
3
Sadick
6
Smets
18
Kayembe
23
Steucker...
21
Bangoura
8
Heynen
7
Baah
99
Arokodar...
17
Hrosovsk...

Substitutes

24
Nikolas Sattlberger
32
Noah Adedeji-Sternberg
27
Ken Nkuba
20
Konstantinos Karetsas
9
Oh Hyun Gyu
1
Hendrik Van Crombrugge
11
Luca Oyen
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
19
Yaimar Medina
Đội hình dự bị
Westerlo Westerlo
Islam Slimani 19
Thomas Van den Keybus 39
Allahyar Sayyadmanesh 7
Serhiy Sydorchuk 15
Isa Sakamoto 13
Koen VanLangendonck 30
Mathias Fixelles 4
Roman Neustadter 33
Raf Smekens 17
Westerlo Racing Genk
24 Nikolas Sattlberger
32 Noah Adedeji-Sternberg
27 Ken Nkuba
20 Konstantinos Karetsas
9 Oh Hyun Gyu
1 Hendrik Van Crombrugge
11 Luca Oyen
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
19 Yaimar Medina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 1.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 54.33%
6.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 1.1
6.8 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 1.8
6.1 Sút trúng cầu môn 6.3
46% Kiểm soát bóng 58.3%
7.1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Westerlo (25trận)
Chủ Khách
Racing Genk (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
3
HT-H/FT-T
1
2
5
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
5

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 19 6.07
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.3
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 47 40 85.11% 6 1 66 6.68
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 19 6.41
18 Griffin Yow Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 0 0 15 6.02
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 0 73 6.12
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 3 0 6 6.08
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 0 49 39 79.59% 0 0 53 5.67
10 Alfie Devine Tiền vệ công 2 1 0 46 37 80.43% 3 0 56 6.16
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 3 0 0 19 16 84.21% 1 2 29 5.81
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 3 2 0 64 54 84.38% 4 2 94 6.97
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 51 42 82.35% 3 0 76 6.92
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 3 2 0 12 8 66.67% 0 1 21 7.25
77 Josimar Alcocer Cánh trái 0 0 3 22 19 86.36% 1 0 33 6.8
46 Arthur Piedfort Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 15 83.33% 1 1 23 6.26
44 Luka Vuskovic Trung vệ 1 0 1 52 46 88.46% 0 2 63 6.53

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 1 0 2 41 35 85.37% 0 0 58 6.94
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 69 60 86.96% 2 1 93 6.75
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 0 80 69 86.25% 0 1 96 7.13
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 42 6.63
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 69 62 89.86% 0 0 88 7.14
9 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 16 6.03
27 Ken Nkuba Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.2
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 2 1 1 16 14 87.5% 0 0 25 7.55
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.12
23 Jarne Steuckers Cánh phải 1 0 0 43 36 83.72% 2 0 51 6.4
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 37 29 78.38% 1 1 67 7.94
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 43 31 72.09% 0 1 53 6.93
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 78 71 91.03% 0 1 86 6.5
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 0 0 2 48 45 93.75% 3 0 65 7.42
32 Noah Adedeji-Sternberg Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 11 5.96
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 14 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ