

0.93
0.93
0.82
1.02
2.63
3.50
2.50
0.90
1.00
0.33
2.25
Diễn biến chính



Kiến tạo: Adriano Bertaccini

Kiến tạo: Lucas Stassin


Kiến tạo: Griffin Yow


Ra sân: Eric Bocat



Kiến tạo: Ryotaro Ito

Ra sân: Frederic Ananou

Ra sân: Adriano Bertaccini
Ra sân: Lucas Stassin

Ra sân: Griffin Yow

Ra sân: Josimar Alcocer

Ra sân: Nicolas Madsen


Ra sân: Aboubakary Koita

Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Roman Neustadter | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
1 | Sinan Bolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
15 | Serhiy Sydorchuk | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 0 | 73 | 7.3 | |
8 | Nicolas Madsen | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 6 | 32 | 28 | 87.5% | 13 | 2 | 62 | 8 | |
90 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 6.5 | |
22 | Bryan Reynolds | Defender | 0 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 63 | 6.5 | |
18 | Griffin Yow | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
24 | Ravil Tagir | Defender | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 3 | 61 | 6.7 | |
9 | Matija Frigan | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 7 | 7 | |
25 | Tuur Rommens | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
5 | Jordan Bos | Defender | 1 | 1 | 3 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 1 | 63 | 7.7 | |
77 | Josimar Alcocer | Forward | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 38 | 7 | |
28 | Karol Borys | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
76 | Lucas Stassin | Forward | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 28 | 8.3 | |
46 | Arthur Piedfort | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 47 | 7.2 |
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Defender | 0 | 0 | 0 | 92 | 80 | 86.96% | 0 | 4 | 105 | 6.7 | |
2 | Ryoya Ogawa | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 24 | 6.8 | ||
13 | Ryotaro Ito | Midfielder | 3 | 1 | 3 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 0 | 67 | 8.5 | |
27 | Frederic Ananou | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 1 | 0 | 34 | 6.3 | |
11 | Fatih Kaya | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
7 | Aboubakary Koita | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
1 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
77 | Eric Bocat | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 45 | 6.9 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 7.4 | |
60 | Robert-Jan Vanwesemael | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | ||
17 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 2 | 2 | 74 | 7.2 | |
20 | Rein Van Helden | Defender | 0 | 0 | 0 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 3 | 103 | 6.9 | |
16 | Matte Smets | Defender | 0 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 1 | 91 | 7.2 | |
23 | Joselpho Barnes | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
15 | Kahveh Zahiroleslam | Forward | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 30 | 6.6 | |
53 | Adam Nhaili | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ