

0.96
0.94
0.91
0.97
1.67
4.00
4.60
0.86
1.04
0.33
2.40
Diễn biến chính




Kiến tạo: Andi Zeqiri

Kiến tạo: Griffin Yow

Ra sân: Alfie Devine

Ra sân: Jordan Bos




Ra sân: Ibrahim Karamoko

Ra sân: Marko Bulat
Kiến tạo: Thomas Van den Keybus


Ra sân: Daan Dierckx

Ra sân: Kuavita L.

Ra sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Isa Sakamoto

Ra sân: Matija Frigan

Ra sân: Griffin Yow

Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Roman Neustadter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 3 | 99 | 7.43 | |
19 | Islam Slimani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 7.08 | |
15 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 5 | 1 | 58 | 7.52 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 3 | 42 | 7.84 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 58 | 46 | 79.31% | 6 | 0 | 88 | 7.24 | |
18 | Griffin Yow | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 58 | 7.56 | |
39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 6 | 1 | 59 | 7.48 | |
99 | Andreas Jungdal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 43 | 5.86 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 14 | 5.96 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 3 | 30 | 8.16 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 2 | 75 | 6.64 | |
5 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 19 | 6.29 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 28 | 7.31 | |
77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 52 | 7.16 | |
36 | Rhys Youlley | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Boli Bolingoli Mbombo | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 30 | 6.87 | |
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 21 | 6.76 | |
24 | Aiden ONeill | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 42 | 6.2 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 30 | 6.28 | |
11 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 2 | 38 | 7.28 | |
20 | Ibrahim Karamoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 5.56 | |
6 | Sotiris Alexandropoulos | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 6.32 | |
88 | Henry Lawrence | Defender | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 61 | 6.72 | |
7 | Marko Bulat | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 25% | 2 | 1 | 13 | 6.23 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 23 | 5.86 | |
13 | Marlon Fossey | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 1 | 45 | 6.62 | |
29 | Daan Dierckx | Defender | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 27 | 6.26 | |
77 | Andreas Hountondji | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.78 | |
25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 47 | 6.35 | |
14 | Kuavita L. | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 26 | 6.04 | |
17 | Ilay Camara | Defender | 1 | 0 | 3 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 1 | 65 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ