0.97
0.93
0.91
0.77
2.45
3.60
2.60
0.90
1.00
0.30
2.50
Diễn biến chính
Ra sân: Jesse Randall
Ra sân: Max Andrew Mata
Ra sân: Zachary Sapsford
Ra sân: Logan Rogerson
Ra sân: Marcus Antonsson
Ra sân: Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Oscar Priestman
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Bozhidar Kraev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 0 | 57 | 6.3 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 60 | 7.3 | |
64 | Juan Manuel Mata Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 42 | 41 | 97.62% | 4 | 0 | 55 | 7.3 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 1 | 1 | 71 | 6.2 | |
23 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 62 | 7.3 | |
6 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
13 | Dean Pelekanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
14 | Nicolas Milanovic | Cánh trái | 6 | 3 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 4 | 76 | 7.3 | |
22 | Anthony Pantazopoulos | Trung vệ | 3 | 2 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 2 | 60 | 7.9 | |
7 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 35 | 7.2 | |
18 | Oscar Priestman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
21 | Aydan Hammond | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
27 | James Temelkovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.5 |
Auckland FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 5 | 4 | 79 | 7.6 | |
5 | Tommy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 4 | 59 | 7.2 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
7 | Cameron Howieson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
27 | Logan Rogerson | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 6 | 2 | 36 | 7.3 | |
6 | Louis Verstraete | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 3 | 3 | 64 | 6.7 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 7 | 1 | 79 | 7.6 | |
25 | Neyder Moreno | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 24 | 7.3 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 3 | 0 | 73 | 7.7 | |
21 | Jesse Randall | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 3 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 4 | 66 | 7.7 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 0 | 65 | 7.3 | |
9 | Max Andrew Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 2 | 31 | 7.4 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 28 | 7.9 | |
11 | Marlee Francois | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 18 | 6.5 | ||
35 | Jonty Bidois | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ