Vòng 16
13:00 ngày 26/01/2025
Western Sydney
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Auckland FC
Địa điểm: Parramatta Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.93
O 3
0.91
U 3
0.77
1
2.45
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
Auckland FC Auckland FC
Oscar Priestman match yellow.png
41'
51'
match change Neyder Moreno
Ra sân: Jesse Randall
68'
match change Luis Felipe Gallegos
Ra sân: Max Andrew Mata
Aydan Hammond
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
68'
68'
match change Marlee Francois
Ra sân: Logan Rogerson
James Temelkovski
Ra sân: Marcus Antonsson
match change
68'
Dean Pelekanos
Ra sân: Juan Manuel Mata Garcia
match change
79'
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Oscar Priestman
match change
79'
86'
match change Jonty Bidois
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
86'
match change Cameron Howieson
Ra sân: Jake Brimmer
Aidan Simmons
Ra sân: Bozhidar Kraev
match change
90'
90'
match goal 0 - 1 Neyder Moreno
90'
match yellow.png Luis Felipe Gallegos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
Auckland FC Auckland FC
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
16
12
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
402
 
Số đường chuyền
 
441
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
26
20
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
19
60
 
Pha tấn công
 
137
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Aydan Hammond
27
James Temelkovski
13
Dean Pelekanos
6
Mohamed Al-Taay
31
Aidan Simmons
30
Jordan Holmes
17
Jarrod Carluccio
Western Sydney Western Sydney 4-4-2
4-4-2 Auckland FC Auckland FC
20
Thomas
19
Clisby
4
Bonetig
25
Brillant...
22
Pantazop...
23
Kraev
18
Priestma...
64
Garcia
14
Milanovi...
7
Sapsford
9
Antonsso...
12
Paulsen
2
Sakai
5
Smith
4
Pijnaker
15
Vries
27
Rogerson
6
Verstrae...
22
Brimmer
21
Randall
9
Mata
10
Bartesag...

Substitutes

25
Neyder Moreno
28
Luis Felipe Gallegos
11
Marlee Francois
7
Cameron Howieson
35
Jonty Bidois
1
Michael Woud
17
Callan Elliot
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Aydan Hammond 21
James Temelkovski 27
Dean Pelekanos 13
Mohamed Al-Taay 6
Aidan Simmons 31
Jordan Holmes 30
Jarrod Carluccio 17
Western Sydney Auckland FC
25 Neyder Moreno
28 Luis Felipe Gallegos
11 Marlee Francois
7 Cameron Howieson
35 Jonty Bidois
1 Michael Woud
17 Callan Elliot

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 7.33
47% Kiểm soát bóng 44.67%
8 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 1.9
5.6 Sút trúng cầu môn 5.4
51.6% Kiểm soát bóng 49.8%
10.4 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (15trận)
Chủ Khách
Auckland FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
4
3
1
2

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 43 86% 0 0 57 6.3
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 60 7.3
64 Juan Manuel Mata Garcia Tiền vệ công 0 0 2 42 41 97.62% 4 0 55 7.3
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 2 0 1 11 9 81.82% 0 0 21 6.6
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 36 81.82% 1 1 71 6.2
23 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 0 1 32 26 81.25% 0 1 62 7.3
6 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.7
13 Dean Pelekanos Tiền vệ trụ 0 0 1 9 9 100% 0 0 14 6.6
14 Nicolas Milanovic Cánh trái 6 3 1 25 22 88% 0 0 49 6.9
4 Alex Bonetig Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 4 76 7.3
22 Anthony Pantazopoulos Trung vệ 3 2 3 31 22 70.97% 1 2 60 7.9
7 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 3 1 2 18 11 61.11% 0 3 35 7.2
18 Oscar Priestman Tiền vệ trụ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 37 6.6
21 Aydan Hammond Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.6
27 James Temelkovski Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 11 6.5

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 44 88% 5 4 79 7.6
5 Tommy Smith Trung vệ 0 0 1 54 51 94.44% 0 4 59 7.2
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 1 14 6.7
7 Cameron Howieson Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.5
27 Logan Rogerson Cánh phải 1 0 4 22 17 77.27% 6 2 36 7.3
6 Louis Verstraete Tiền vệ trụ 3 0 1 41 37 90.24% 3 3 64 6.7
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 33 82.5% 7 1 79 7.6
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 3 2 1 10 9 90% 1 0 24 7.3
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 2 1 1 56 51 91.07% 3 0 73 7.7
21 Jesse Randall Cánh trái 2 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.7
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 7 2 3 42 35 83.33% 0 4 66 7.7
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 1 0 0 51 48 94.12% 1 0 65 7.3
9 Max Andrew Mata Tiền đạo cắm 1 1 3 19 9 47.37% 0 2 31 7.4
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 28 7.9
11 Marlee Francois 2 0 0 4 2 50% 1 0 18 6.5
35 Jonty Bidois Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ