Vòng 19
14:00 ngày 15/02/2025
Western United FC
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Auckland FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
2.50
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Auckland FC Auckland FC
Jordan Lauton match yellow.png
40'
44'
match goal 0 - 1 Luis Guillermo May Bartesaghi
Kiến tạo: Jake Brimmer
45'
match goal 0 - 2 Max Andrew Mata
Kiến tạo: Neyder Moreno
Matthew Grimaldi
Ra sân: Riku Danzaki
match change
66'
69'
match change Jesse Randall
Ra sân: Max Andrew Mata
69'
match change Cameron Howieson
Ra sân: Neyder Moreno
69'
match change Marlee Francois
Ra sân: Jake Brimmer
Sebastian Pasquali
Ra sân: Jordan Lauton
match change
77'
Tate Russell
Ra sân: Charbel Shamoon
match change
77'
80'
match change Callan Elliot
Ra sân: Logan Rogerson
Michael Ruhs
Ra sân: Abel Walatee
match change
83'
Benjamin Garuccio match yellow.png
90'
90'
match change Adama Coulibaly
Ra sân: Nando Zen Pijnaker

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Auckland FC Auckland FC
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
9
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
578
 
Số đường chuyền
 
331
79%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
24
13
 
Đánh chặn
 
10
30
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
33
13
 
Thử thách
 
21
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
11
125
 
Pha tấn công
 
116
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Matthew Grimaldi
13
Tate Russell
21
Sebastian Pasquali
24
Michael Ruhs
70
Michael Vonja
22
Kane Vidmar
37
Luke Vickery
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-4-2 Auckland FC Auckland FC
33
Sutton
17
Garuccio
30
Leonard
6
Imai
29
Shamoon
20
Walatee
44
Lauton
23
Bozinovs...
77
Danzaki
19
Botic
9
Hiroshi
12
Paulsen
2
Sakai
5
Smith
4
Pijnaker
15
Vries
27
Rogerson
22
Brimmer
28
Gallegos
25
Moreno
9
Mata
10
Bartesag...

Substitutes

7
Cameron Howieson
11
Marlee Francois
21
Jesse Randall
17
Callan Elliot
16
Adama Coulibaly
1
Michael Woud
14
Liam Gillion
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Matthew Grimaldi 10
Tate Russell 13
Sebastian Pasquali 21
Michael Ruhs 24
Michael Vonja 70
Kane Vidmar 22
Luke Vickery 37
Western United FC Auckland FC
7 Cameron Howieson
11 Marlee Francois
21 Jesse Randall
17 Callan Elliot
16 Adama Coulibaly
1 Michael Woud
14 Liam Gillion

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 44%
7.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.4
1.5 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.1
6.4 Sút trúng cầu môn 5.4
50.2% Kiểm soát bóng 45.7%
8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (24trận)
Chủ Khách
Auckland FC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
1
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
1
2
1
4

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 1 0 1 36 25 69.44% 1 4 47 6.9
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 41 85.42% 15 1 106 7.4
6 Tomoki Imai Trung vệ 1 0 0 67 59 88.06% 0 2 86 6.9
21 Sebastian Pasquali Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 22 6.6
33 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 61 57 93.44% 0 0 65 6.2
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 15 6.7
77 Riku Danzaki Cánh phải 1 1 1 24 17 70.83% 2 1 38 6.8
24 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
23 Rhys Bozinovski Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 63 49 77.78% 0 2 81 6.6
19 Noah Botic Tiền đạo cắm 1 1 1 34 22 64.71% 0 1 51 6.9
10 Matthew Grimaldi Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 15 6.9
44 Jordan Lauton Tiền vệ trụ 1 0 0 44 33 75% 0 2 58 6.8
29 Charbel Shamoon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 23 69.7% 2 2 68 6.1
20 Abel Walatee Cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 45 5.7
30 Dylan Leonard Trung vệ 2 0 0 99 79 79.8% 1 5 120 7.2

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 19 63.33% 3 3 70 7.7
5 Tommy Smith Trung vệ 1 0 0 26 19 73.08% 0 2 44 7.1
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 2 0 1 37 26 70.27% 1 2 62 7.4
7 Cameron Howieson Tiền vệ trụ 1 0 0 10 5 50% 0 0 16 6.8
27 Logan Rogerson Cánh phải 1 0 0 21 15 71.43% 2 1 38 6.9
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 18 58.06% 4 4 67 7.7
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 0 0 2 25 16 64% 2 5 44 7.1
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 1 35 27 77.14% 0 1 50 6.8
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 14 7
21 Jesse Randall Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 6.6
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 2 1 1 31 23 74.19% 1 1 63 7.9
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 1 54 7
9 Max Andrew Mata Tiền đạo cắm 2 1 0 13 8 61.54% 1 2 25 7
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 1 32 7.7
11 Marlee Francois Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 2 2 17 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ