Vòng 6
12:00 ngày 01/12/2024
Western United FC
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Melbourne Victory
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
1.01
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
4.00
X
4.00
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
8'
match goal 0 - 1 Zinedine Machach
Kiến tạo: Daniel Arzani
Noah Botic 1 - 1 match goal
19'
48'
match goal 1 - 2 Nikolaos Vergos
Kiến tạo: Zinedine Machach
67'
match change Reno Piscopo
Ra sân: Daniel Arzani
67'
match change Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
69'
match goal 1 - 3 Bruno Fornaroli
Abel Walatee
Ra sân: Matthew Grimaldi
match change
73'
Ramy Najjarine
Ra sân: Riku Danzaki
match change
75'
Michael Ruhs
Ra sân: Noah Botic
match change
75'
78'
match change Jing Reec
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
78'
match change Fabian Monge
Ra sân: Zinedine Machach
Jordan Lauton
Ra sân: Rhys Bozinovski
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Melbourne Victory Melbourne Victory
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Sút Phạt
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
509
 
Số đường chuyền
 
392
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
5
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
15
24
 
Ném biên
 
19
23
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
22
99
 
Pha tấn công
 
93
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Abel Walatee
7
Ramy Najjarine
24
Michael Ruhs
44
Jordan Lauton
1
Thomas Heward-Belle
34
James York
14
Jake Najdovski
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
33
Sutton
29
Shamoon
6
Imai
22
Vidmar
13
Russell
10
Grimaldi
32
Thurgate
23
Bozinovs...
77
Danzaki
19
Botic
9
Hiroshi
25
Duncan
2
Geria
5
Hamill
21
Miranda
28
Bos
6
Teague
14
Valadon
11
Rodrigus
8
Machach
7
Arzani
9
Vergos

Substitutes

10
Bruno Fornaroli
27
Reno Piscopo
18
Fabian Monge
19
Jing Reec
30
Daniel Graskoski
3
Adama Traore
22
Joshua Rawlins
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Abel Walatee 20
Ramy Najjarine 7
Michael Ruhs 24
Jordan Lauton 44
Thomas Heward-Belle 1
James York 34
Jake Najdovski 14
Western United FC Melbourne Victory
10 Bruno Fornaroli
27 Reno Piscopo
18 Fabian Monge
19 Jing Reec
30 Daniel Graskoski
3 Adama Traore
22 Joshua Rawlins

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 6.6
1.8 Thẻ vàng 1.1
5.6 Sút trúng cầu môn 5.3
50.4% Kiểm soát bóng 52.5%
9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (15trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.6
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
33 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.5
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 1 20% 0 0 8 6.1
77 Riku Danzaki Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
23 Rhys Bozinovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.4
19 Noah Botic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.5
22 Kane Vidmar Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.2
10 Matthew Grimaldi Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.3
29 Charbel Shamoon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.8
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.5
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.6
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.6
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.7
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.8
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 1 1 2 11 9 81.82% 0 1 15 8.2
7 Daniel Arzani Cánh phải 2 1 1 10 7 70% 2 0 20 7.2
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.5
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ