

0.88
0.98
0.97
0.83
2.10
3.61
2.82
1.14
0.66
0.77
1.03
Diễn biến chính




Ra sân: James Troisi

Kiến tạo: Neil Kilkenny

Kiến tạo: Lachlan Wales




Ra sân: Mustafa Amini

Ra sân: Johnny Koutroumbis
Ra sân: Neil Kilkenny

Ra sân: Connor Pain


Ra sân: Adam Taggart

Ra sân: Salim Khelifi
Ra sân: Noah Botic


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Neil Kilkenny | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
23 | Alessandro Diamanti | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 7.6 | |
14 | James Troisi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
7 | Tongo Hamed Doumbia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 54 | 7.9 | |
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 39 | 7.6 | |
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 71 | 6.6 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
99 | Aleksandar Prijovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
4 | Leo lacroix | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 72 | 7.2 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 73 | 6.7 | |
11 | Connor Pain | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 4 | 56 | 6.9 | |
5 | Dylan Pierias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 28 | 7.5 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 4 | 69 | 6.8 | |
18 | David Williams | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 45 | 7.2 | |
15 | Jordan Elsey | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 96 | 78 | 81.25% | 0 | 4 | 101 | 6.9 | |
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 58 | 6.5 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 5.5 | |
10 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
14 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 57 | 7.4 | |
6 | Aaron McEneff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 0 | 81 | 6.4 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 1 | 88 | 6.4 | |
19 | Zachary Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 19 | 6.4 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
16 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 5 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 69 | 7.5 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
43 | Adam Zimarino | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ