Vòng 22
14:00 ngày 08/03/2025
Western United FC
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.92
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.67
X
4.33
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Rhys Bozinovski 1 - 0
Kiến tạo: Angus Thurgate
match goal
3'
9'
match yellow.png Corban Piper
13'
match yellow.png Alex Rufer
Dylan Leonard match yellow.png
21'
Ibusuki Hiroshi 2 - 0 match goal
33'
Angus Thurgate match yellow.png
35'
Matthew Grimaldi 3 - 0
Kiến tạo: Riku Danzaki
match goal
51'
57'
match change Luke Brooke-Smith
Ra sân: Marco Rojas
Matthew Grimaldi 4 - 0
Kiến tạo: Riku Danzaki
match goal
62'
Jordan Lauton
Ra sân: Rhys Bozinovski
match change
64'
66'
match change Hideki Ishige
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
67'
match change Kazuki Nagasawa
Ra sân: Matthew Sheridan
67'
match change Nathan Walker
Ra sân: Corban Piper
67'
match change Paulo Retre
Ra sân: Alex Rufer
Michael Ruhs
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
match change
72'
Luke Vickery
Ra sân: Riku Danzaki
match change
72'
Jake Najdovski
Ra sân: Noah Botic
match change
78'
Ramy Najjarine
Ra sân: Matthew Grimaldi
match change
78'
83'
match goal 4 - 1 Nathan Walker
Kiến tạo: Timothy Payne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
451
 
Số đường chuyền
 
502
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
21
102
 
Pha tấn công
 
72
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Jordan Lauton
37
Luke Vickery
24
Michael Ruhs
14
Jake Najdovski
7
Ramy Najjarine
70
Michael Vonja
4
James Donachie
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-4-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
33
Sutton
29
Shamoon
30
Leonard
6
Imai
13
Russell
77
Danzaki
32
Thurgate
23
Bozinovs...
10
2
Grimaldi
9
Hiroshi
19
Botic
30
Kelly-He...
3
Piper
4
Wootton
15
Hughes
19
Sutton
6
Payne
14
Rufer
27
Sheridan
12
Geraldes
7
Barbarou...
21
Rojas

Substitutes

29
Luke Brooke-Smith
9
Hideki Ishige
25
Kazuki Nagasawa
41
Nathan Walker
8
Paulo Retre
35
Dublin Boon
18
Lukas Kelly-Heald
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Jordan Lauton 44
Luke Vickery 37
Michael Ruhs 24
Jake Najdovski 14
Ramy Najjarine 7
Michael Vonja 70
James Donachie 4
Western United FC Wellington Phoenix
29 Luke Brooke-Smith
9 Hideki Ishige
25 Kazuki Nagasawa
41 Nathan Walker
8 Paulo Retre
35 Dublin Boon
18 Lukas Kelly-Heald

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 38%
7.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 2.3
5.7 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 1.6
6.4 Sút trúng cầu môn 3.2
50.2% Kiểm soát bóng 41.1%
8 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (24trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
5
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
3
3
0
HT-B/FT-B
1
2
2
3

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 4 2 2 21 18 85.71% 0 1 31 7.7
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 2 64 6.4
7 Ramy Najjarine Cánh trái 2 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.8
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 0 0 3 48 38 79.17% 7 3 64 7.3
33 Matthew Sutton Thủ môn 0 0 0 44 36 81.82% 0 1 54 6.5
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 65 6.9
77 Riku Danzaki Cánh phải 3 1 2 26 19 73.08% 3 0 44 8.7
24 Michael Ruhs Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 9 6.1
23 Rhys Bozinovski Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 36 85.71% 0 0 51 7.5
19 Noah Botic Tiền đạo cắm 2 1 3 16 15 93.75% 0 1 27 6.8
14 Jake Najdovski Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.7
10 Matthew Grimaldi Cánh trái 6 4 3 19 16 84.21% 1 0 39 9.4
44 Jordan Lauton Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 10 6.6
29 Charbel Shamoon Hậu vệ cánh phải 1 0 1 53 47 88.68% 0 2 84 6.8
37 Luke Vickery Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 12 6.4
30 Dylan Leonard Trung vệ 0 0 0 71 64 90.14% 0 1 77 6.9

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Marco Rojas Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 0 20 6.8
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 88 75 85.23% 0 1 100 6
6 Timothy Payne Hậu vệ cánh phải 0 0 2 47 42 89.36% 0 0 65 7.2
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 2 0 1 33 27 81.82% 0 0 45 6.6
9 Hideki Ishige Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.6
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 24 88.89% 0 2 32 7
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 25 73.53% 0 0 47 6.3
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 19 6.5
12 Francisco Oliveira Geraldes Tiền vệ công 1 0 0 34 22 64.71% 2 0 46 6.4
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 2 0 1 40 30 75% 3 0 58 6.3
15 Isaac Hughes Trung vệ 2 0 0 61 57 93.44% 0 3 78 6.9
30 Alby Kelly-Heald Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 49 6.9
27 Matthew Sheridan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 1 1 35 6.6
3 Corban Piper Trung vệ 0 0 2 34 32 94.12% 0 1 50 6.6
41 Nathan Walker Cánh trái 1 1 0 7 6 85.71% 1 0 14 7.4
29 Luke Brooke-Smith Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 1 2 16 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ