Vòng 13
22:00 ngày 30/11/2024
Wolves
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 3)
AFC Bournemouth
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 3
0.99
U 3
0.87
1
2.50
X
3.80
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Nelson Cabral Semedo match yellow.png
2'
3'
match pen 0 - 1 Justin Kluivert
Jorgen Strand Larsen 1 - 1
Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde
match goal
5'
8'
match goal 1 - 2 Milos Kerkez
Kiến tạo: Marcus Tavernier
16'
match var Francisco Evanilson de Lima Barbosa Penalty awarded
18'
match pen 1 - 3 Justin Kluivert
45'
match yellow.png Ilya Zabarnyi
Craig Dawson
Ra sân: Rodrigo Martins Gomes
match change
46'
Craig Dawson match yellow.png
53'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Toti Gomes
match change
64'
64'
match change Dango Ouattara
Ra sân: David Brooks
Carlos Borges
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde
match change
64'
Jorgen Strand Larsen 2 - 3
Kiến tạo: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match goal
69'
Jose Sa match yellow.png
73'
74'
match pen 2 - 4 Justin Kluivert
Mario Lemina match yellow.png
76'
77'
match change Phillip Billing
Ra sân: Justin Kluivert
77'
match change Enes Unal
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
82'
match change Dean Huijsen
Ra sân: Marcos Senesi
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto
match change
82'
Jorgen Strand Larsen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
499
 
Số đường chuyền
 
334
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
26
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
13
28
 
Cản phá thành công
 
26
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
23
103
 
Pha tấn công
 
105
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
26
Carlos Borges
15
Craig Dawson
11
Hee-Chan Hwang
2
Matt Doherty
21
Pablo Sarabia Garcia
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
31
Samuel Johnstone
20
Thomas Glyn Doyle
Wolves Wolves 4-2-3-1
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
1
Sa
3
Nouri
24
Gomes
5
Lemina
22
Semedo
8
Silva
7
Neto
19
Gomes
10
Cunha
27
Bellegar...
9
2
Larsen
13
Revuelta
15
Smith
27
Zabarnyi
5
Senesi
3
Kerkez
12
Adams
10
Christie
7
Brooks
19
Kluivert
16
Tavernie...
9
Barbosa

Substitutes

11
Dango Ouattara
29
Phillip Billing
2
Dean Huijsen
26
Enes Unal
42
Mark Travers
37
Maximillian Aarons
23
James Hill
48
Max Kinsey-Wellings
47
Ben Winterburn
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
Carlos Borges 26
Craig Dawson 15
Hee-Chan Hwang 11
Matt Doherty 2
Pablo Sarabia Garcia 21
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Samuel Johnstone 31
Thomas Glyn Doyle 20
Wolves AFC Bournemouth
11 Dango Ouattara
29 Phillip Billing
2 Dean Huijsen
26 Enes Unal
42 Mark Travers
37 Maximillian Aarons
23 James Hill
48 Max Kinsey-Wellings
47 Ben Winterburn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 7.67
42.67% Kiểm soát bóng 46%
15.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.5
1.7 Bàn thua 0.8
3.3 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 7.1
48.6% Kiểm soát bóng 50%
13.7 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (26trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
4
2
1
3

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 42 6.04
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 32 80% 3 3 74 6.78
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 34 5.23
5 Mario Lemina Tiền vệ trụ 0 0 1 65 56 86.15% 0 2 83 6.94
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo thứ 2 1 1 1 12 11 91.67% 1 0 21 7.05
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.96
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 1 24 20 83.33% 2 0 29 6.51
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo thứ 2 3 2 0 13 8 61.54% 1 4 32 7.96
10 Matheus Cunha Tiền đạo thứ 2 2 0 2 25 17 68% 7 0 49 6.66
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 68 60 88.24% 3 1 100 6.56
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 67 6.86
19 Rodrigo Martins Gomes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 2 0 28 6.05
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 57 51 89.47% 0 0 73 5.77
24 Toti Gomes Trung vệ 1 0 0 58 53 91.38% 1 1 65 5.27
26 Carlos Borges 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.04

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 14 63.64% 1 0 37 6.26
7 David Brooks Cánh phải 0 0 1 12 9 75% 2 0 24 6.67
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 35 5.98
10 Ryan Christie Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 44 38 86.36% 0 0 61 6.49
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.27
26 Enes Unal Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 15 6.02
12 Tyler Adams Tiền vệ trụ 1 0 0 29 23 79.31% 0 2 45 7.19
5 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 1 39 29 74.36% 0 0 50 6.53
19 Justin Kluivert Tiền vệ công 4 4 2 20 15 75% 5 0 44 8.4
16 Marcus Tavernier Cánh trái 2 0 2 35 27 77.14% 5 2 61 7.76
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo thứ 2 2 2 1 15 11 73.33% 0 3 32 8.44
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 3 39 6.68
11 Dango Ouattara Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 6.18
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 29 25 86.21% 2 0 47 7.13
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 8 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ