Vòng 23
22:00 ngày 25/01/2025
Wolves 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Arsenal 1
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
1.04
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
7.00
X
4.60
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Arsenal Arsenal
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
32'
Joao Victor Gomes da Silva match yellow.png
36'
43'
match red Myles Lewis Skelly
44'
match yellow.png Jurrien Timber
46'
match change Riccardo Calafiori
Ra sân: Ethan Nwaneri
Joao Victor Gomes da Silva match yellow.pngmatch red
70'
74'
match goal 0 - 1 Riccardo Calafiori
Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
match change
75'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Matt Doherty
match change
87'
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Rayan Ait Nouri
match change
87'
87'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
20
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
425
 
Số đường chuyền
 
393
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
20
 
Phạm lỗi
 
10
18
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
2
6
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
27
27
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
8
19
 
Long pass
 
13
69
 
Pha tấn công
 
117
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Ricner Bellegarde
19
Rodrigo Martins Gomes
29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
11
Hee-Chan Hwang
20
Thomas Glyn Doyle
24
Toti Gomes
31
Samuel Johnstone
15
Craig Dawson
37
Pedro Lima
Wolves Wolves 3-4-2-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Sa
12
Agbadou
4
Sciutto
2
Doherty
3
Nouri
8
Silva
7
Neto
22
Semedo
10
Cunha
21
Garcia
9
Larsen
22
Raya
12
Timber
2
Saliba
6
Magalhae...
49
Skelly
53
Nwaneri
5
Partey
41
Rice
11
Silva
29
Havertz
19
Trossard

Substitutes

33
Riccardo Calafiori
3
Kieran Tierney
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15
Jakub Kiwior
17
Olexandr Zinchenko
30
Raheem Sterling
37
Nathan Butler-Oyedeji
92
Jack Porter
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jean-Ricner Bellegarde 27
Rodrigo Martins Gomes 19
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
Hee-Chan Hwang 11
Thomas Glyn Doyle 20
Toti Gomes 24
Samuel Johnstone 31
Craig Dawson 15
Pedro Lima 37
Wolves Arsenal
33 Riccardo Calafiori
3 Kieran Tierney
32 Norberto Murara Neto
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15 Jakub Kiwior
17 Olexandr Zinchenko
30 Raheem Sterling
37 Nathan Butler-Oyedeji
92 Jack Porter

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 9.67
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
42.67% Kiểm soát bóng 57.33%
15.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 8
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.6
48.6% Kiểm soát bóng 60.9%
13.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (26trận)
Chủ Khách
Arsenal (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
10
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
3
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
4
2
1
5

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 2 0 0 21 16 76.19% 2 1 32 6.09
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 24 88.89% 7 0 52 6.67
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 1 23 15 65.22% 0 0 31 6.55
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 2 51 43 84.31% 0 2 61 6.8
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.99
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 0 1 24 6.65
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 16 5.95
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 55 6.34
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99
10 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 4 2 1 45 39 86.67% 2 1 70 6.91
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 1 0 35 31 88.57% 0 0 58 6.74
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.98
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 44 7.08
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.93
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 39 37 94.87% 1 0 56 4.87
12 Emmanuel Agbadou Trung vệ 1 0 0 73 53 72.6% 0 7 93 7.88

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 0 0 2 26 21 80.77% 8 0 51 6.94
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 43 7.69
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 53 47 88.68% 0 0 68 7.13
3 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.12
29 Kai Havertz Tiền đạo cắm 3 1 0 14 6 42.86% 0 5 38 6.83
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 52 45 86.54% 9 0 73 7.16
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 1 0 1 42 35 83.33% 1 0 54 7.2
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 1 60 7.14
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 1 23 15 65.22% 1 0 48 6.41
12 Jurrien Timber Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 1 1 70 7.16
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 1 1 0 22 21 95.45% 0 0 34 7.19
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 2 0 0 18 13 72.22% 1 0 25 6.19
49 Myles Lewis Skelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 17 100% 1 0 32 5.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ