Vòng 28
03:00 ngày 24/01/2025
Wrexham
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Birmingham City
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.91
O 2.25
0.98
U 2.25
0.82
1
3.00
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.65
O 1
1.05
U 1
0.77

Diễn biến chính

Wrexham Wrexham
Phút
Birmingham City Birmingham City
Oliver Rathbone 1 - 0 match goal
9'
18'
match goal 1 - 1 Lyndon Dykes
Kiến tạo: Marc Leonard
66'
match change Keshi Anderson
Ra sân: Scott Wright
Steven Fletcher
Ra sân: Ollie Palmer
match change
69'
Oliver Rathbone match yellow.png
69'
Paul Mullin
Ra sân: Elliott Lee
match change
69'
83'
match change Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Alfie May
86'
match change Krystian Bielik
Ra sân: Jay Stansfield

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wrexham Wrexham
Birmingham City Birmingham City
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
300
 
Số đường chuyền
 
424
64%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
57
 
Đánh đầu
 
50
28
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
33
 
Ném biên
 
26
10
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
92
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Paul Mullin
26
Steven Fletcher
21
Mark Howard
5
Eoghan OConnell
23
Sebastian Revan
8
Andy Cannon
11
Jack Marriott
Wrexham Wrexham 3-5-1-1
4-2-3-1 Birmingham City Birmingham City
1
Okonkwo
6
OConnor
24
Scarr
4
Cleworth
7
McClean
20
Rathbone
37
James
15
Dobson
29
Barnett
38
Lee
9
Palmer
21
Allsopp
2
Laird
4
Klarer
25
Davies
20
Cochrane
12
Leonard
19
Gardner-...
11
Wright
17
Dykes
28
Stansfie...
9
May

Substitutes

14
Keshi Anderson
10
Lucas Jutkiewicz
6
Krystian Bielik
45
Bailey Peacock-Farrell
31
Grant Hanley
26
Luke Harris
33
Ayumu Yokoyama
Đội hình dự bị
Wrexham Wrexham
Paul Mullin 10
Steven Fletcher 26
Mark Howard 21
Eoghan OConnell 5
Sebastian Revan 23
Andy Cannon 8
Jack Marriott 11
Wrexham Birmingham City
14 Keshi Anderson
10 Lucas Jutkiewicz
6 Krystian Bielik
45 Bailey Peacock-Farrell
31 Grant Hanley
26 Luke Harris
33 Ayumu Yokoyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
53.67% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 0.4
5.6 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
52.9% Kiểm soát bóng 61.4%
10.4 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (35trận)
Chủ Khách
Birmingham City (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
8
1
HT-H/FT-T
6
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
5
1
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
7
HT-B/FT-B
1
2
1
8

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.8
7 James McClean Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 3 1 38 6.7
38 Elliott Lee Tiền vệ trụ 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.6
15 George Dobson Tiền vệ trụ 1 1 0 14 9 64.29% 0 2 21 6.8
20 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 2 1 0 16 10 62.5% 0 1 34 7.4
24 Dan Scarr Trung vệ 0 0 1 23 15 65.22% 0 2 28 6.6
9 Ollie Palmer Tiền đạo thứ 2 0 0 1 19 5 26.32% 0 7 30 6.5
29 Ryan Barnett Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 4 0 21 6.7
6 Thomas James OConnor Trung vệ 0 0 0 29 16 55.17% 1 3 42 6.7
4 Max Cleworth Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.6
1 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 15 5 33.33% 0 0 21 6.4

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 39 6.4
11 Scott Wright Cánh phải 0 0 0 16 8 50% 4 1 31 6.2
25 Ben Davies Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 44 6.5
17 Lyndon Dykes Tiền đạo thứ 2 3 1 0 20 12 60% 1 7 27 7.2
9 Alfie May Tiền đạo thứ 2 2 0 0 10 6 60% 1 0 20 6.5
4 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 6 62 7.1
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 33 76.74% 3 0 62 6.6
20 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 2 1 32 6.6
28 Jay Stansfield Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.5
19 Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ trụ 0 0 2 23 18 78.26% 0 4 33 6.9
12 Marc Leonard Tiền vệ trụ 0 0 1 36 23 63.89% 2 0 43 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ