Vòng 29
02:45 ngày 29/01/2025
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Barnsley 1
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.88
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 0.5
0.35
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Barnsley Barnsley
Luke Leahy match yellow.png
5'
10'
match goal 0 - 1 Jonathan Russell
Tyreeq Bakinson match yellow.png
50'
52'
match change Adam Phillips
Ra sân: Max Watters
59'
match yellow.png Corey O Keeffe
62'
match yellow.png Ben Killip
Richard Kone 1 - 1 match pen
65'
66'
match red Marc Roberts
68'
match change Conor McCarthy
Ra sân: Georgie Gent
Magnus Westergaard
Ra sân: Tyreeq Bakinson
match change
74'
Garath McCleary
Ra sân: Fred Onyedinma
match change
74'
75'
match yellow.png Stephen Humphrys
Beryly Lubala
Ra sân: Daniel Udoh
match change
82'
Gideon Kodua
Ra sân: Jack Grimmer
match change
82'
Richard Kone 2 - 1
Kiến tạo: Garath McCleary
match goal
90'
90'
match change Kyran Lofthouse
Ra sân: Stephen Humphrys
Matt Butcher
Ra sân: Cameron Humphreys
match change
90'
Beryly Lubala match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Luca Connell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Barnsley Barnsley
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
411
 
Số đường chuyền
 
270
77%
 
Chuyền chính xác
 
66%
6
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
7
37
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
27
92
 
Pha tấn công
 
67
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Garath McCleary
42
Magnus Westergaard
21
Gideon Kodua
30
Beryly Lubala
8
Matt Butcher
22
Nathan Bishop
5
Alex Hartridge
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 4-2-3-1
3-4-2-1 Barnsley Barnsley
1
Ravizzol...
10
Leahy
26
Bradley
25
Skura
2
Grimmer
4
Scowen
16
Bakinson
11
Udoh
20
Humphrey...
44
Onyedinm...
24
Kone
23
Killip
5
Pines
4
Roberts
32
Earl
7
Keeffe
3
Russell
48
Connell
17
Gent
40
Kellior-...
44
Humphrys
36
Watters

Substitutes

8
Adam Phillips
21
Conor McCarthy
15
Kyran Lofthouse
12
Jackson Smith
45
Vimal Yoganathan
50
Kelechi Nwakali
9
Sam Cosgrove
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Garath McCleary 12
Magnus Westergaard 42
Gideon Kodua 21
Beryly Lubala 30
Matt Butcher 8
Nathan Bishop 22
Alex Hartridge 5
Wycombe Wanderers Barnsley
8 Adam Phillips
21 Conor McCarthy
15 Kyran Lofthouse
12 Jackson Smith
45 Vimal Yoganathan
50 Kelechi Nwakali
9 Sam Cosgrove

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 52%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 6
1.1 Thẻ vàng 2.5
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
50.2% Kiểm soát bóng 49.2%
10.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (39trận)
Chủ Khách
Barnsley (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
2
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
2
8
4
5

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Sonny Bradley Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 34 6.3
4 Josh Scowen Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 2 2 31 6.8
10 Luke Leahy Hậu vệ cánh trái 1 1 2 40 29 72.5% 4 2 59 7
2 Jack Grimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 16 57.14% 5 3 54 6.5
44 Fred Onyedinma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 1 2 32 6.9
11 Daniel Udoh Tiền đạo thứ 2 2 0 0 10 6 60% 3 1 26 6.2
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ trụ 2 0 1 27 23 85.19% 1 1 42 7.3
1 Franco Ravizzoli Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 29 6.4
20 Cameron Humphreys Tiền vệ công 4 2 1 25 19 76% 4 0 39 7
25 Declan Skura Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 47 6.6
24 Richard Kone Tiền đạo thứ 2 5 3 3 18 12 66.67% 1 1 39 7.6

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Marc Roberts Trung vệ 1 0 0 19 15 78.95% 0 3 40 7
8 Adam Phillips Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4
44 Stephen Humphrys Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 9 64.29% 0 5 23 6.3
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 13 6.4
32 Joshua Earl Trung vệ 1 0 0 20 10 50% 0 0 41 6.4
23 Ben Killip Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 1 41 7.7
7 Corey O Keeffe Tiền vệ phải 0 0 2 17 12 70.59% 2 0 30 7.1
36 Max Watters Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 4 57.14% 1 2 13 6.7
48 Luca Connell Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 27 6.8
5 Donovan Pines Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 3 39 6.7
3 Jonathan Russell Tiền vệ trụ 3 2 0 24 17 70.83% 0 2 39 7.5
17 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 3 0 28 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ