Vòng 28
22:00 ngày 25/01/2025
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Northampton Town
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
0.98
O 2.75
1.04
U 2.75
0.76
1
1.40
X
4.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Northampton Town Northampton Town
15'
match yellow.png Aaron McGowan
45'
match yellow.png Terry Taylor
Matt Butcher
Ra sân: Daniel Harvie
match change
46'
Jack Grimmer
Ra sân: Gideon Kodua
match change
67'
Richard Kone
Ra sân: Brandon Hanlan
match change
67'
Fred Onyedinma
Ra sân: Beryly Lubala
match change
79'
83'
match change William Hondermarck
Ra sân: Cameron McGeehan
89'
match change Max Dyche
Ra sân: Tom Eaves
90'
match change Tyler Magloire
Ra sân: Jordan Willis
90'
match change Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Sam Hoskins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Northampton Town Northampton Town
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
333
 
Số đường chuyền
 
255
64%
 
Chuyền chính xác
 
52%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
89
 
Đánh đầu
 
79
46
 
Đánh đầu thành công
 
38
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
1
41
 
Ném biên
 
26
13
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
3
19
 
Long pass
 
19
111
 
Pha tấn công
 
96
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Matt Butcher
2
Jack Grimmer
24
Richard Kone
44
Fred Onyedinma
22
Nathan Bishop
25
Declan Skura
16
Tyreeq Bakinson
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers 4-2-3-1
3-4-1-2 Northampton Town Northampton Town
1
Ravizzol...
3
Harvie
26
Bradley
17
Low
21
Kodua
10
Leahy
4
Scowen
30
Lubala
20
Humphrey...
12
McCleary
18
Hanlan
13
Tzanev
3
McGowan
6
Willis
28
Eyoma
22
Odimayo
29
Shaw
16
Taylor
10
Pinnock
18
McGeehan
7
Hoskins
9
Eaves

Substitutes

23
William Hondermarck
35
Max Dyche
2
Tyler Magloire
24
Tarique Fosu-Henry
1
Lee Burge
30
Samy Chouchane
11
James Anthony Wilson
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Matt Butcher 8
Jack Grimmer 2
Richard Kone 24
Fred Onyedinma 44
Nathan Bishop 22
Declan Skura 25
Tyreeq Bakinson 16
Wycombe Wanderers Northampton Town
23 William Hondermarck
35 Max Dyche
2 Tyler Magloire
24 Tarique Fosu-Henry
1 Lee Burge
30 Samy Chouchane
11 James Anthony Wilson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.4
0.7 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 3.3
1.1 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 2.1
50.2% Kiểm soát bóng 45.4%
10.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (39trận)
Chủ Khách
Northampton Town (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
5
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
2
8
5
2

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Garath McCleary Cánh phải 0 0 2 28 19 67.86% 10 4 49 7.1
26 Sonny Bradley Trung vệ 0 0 1 25 20 80% 0 12 55 7.9
4 Josh Scowen Tiền vệ trụ 2 1 1 45 37 82.22% 0 4 55 7.4
10 Luke Leahy Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 13 59.09% 5 0 46 7
2 Jack Grimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 11 61.11% 1 0 38 6.8
44 Fred Onyedinma Hậu vệ cánh phải 2 1 0 4 4 100% 0 1 9 6.5
3 Daniel Harvie Trung vệ 0 0 1 16 8 50% 1 3 35 6.7
8 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 18 6.6
18 Brandon Hanlan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 6 46.15% 1 3 22 6.7
30 Beryly Lubala Tiền đạo thứ 2 0 0 1 8 3 37.5% 2 3 28 6.6
1 Franco Ravizzoli Thủ môn 0 0 0 39 19 48.72% 0 1 44 6.8
20 Cameron Humphreys Tiền vệ công 1 0 1 22 10 45.45% 2 1 37 6.5
17 Joe Low Trung vệ 4 2 0 39 26 66.67% 0 10 63 7.9
21 Gideon Kodua Cánh phải 1 0 0 28 22 78.57% 1 0 49 6.7
24 Richard Kone Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 8 57.14% 0 3 19 6.9

Northampton Town Northampton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tom Eaves Tiền đạo thứ 2 2 1 0 15 6 40% 0 6 30 6.6
6 Jordan Willis Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 7 34 7.5
18 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 2 0 0 16 9 56.25% 0 5 29 6.6
3 Aaron McGowan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 12 37.5% 4 5 58 7.1
7 Sam Hoskins Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 2 2 31 6.8
10 Mitchell Bernard Pinnock Cánh phải 0 0 0 25 15 60% 6 0 63 6.9
13 Nik Tzanev Thủ môn 0 0 0 37 9 24.32% 0 2 46 7.9
28 Timothy Eyoma Midfielder 0 0 0 22 15 68.18% 0 4 45 7.2
29 Liam Shaw Tiền vệ trụ 0 0 1 22 15 68.18% 0 2 37 6.7
23 William Hondermarck Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.5
22 Akinwale Joseph Odimayo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 5 41.67% 2 2 26 6.6
16 Terry Taylor Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 21 52.5% 3 4 56 7.2
35 Max Dyche Defender 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ