Vòng 2
12:00 ngày 22/02/2025
Yokohama FC
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.5
1.25
U 2.5
0.57
1
2.15
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.33
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
39'
match yellow.png Takahiro Yanagi
Solomon Sakuragawa 1 - 0 match goal
57'
64'
match change Ryo Takeuchi
Ra sân: Ibuki Fujita
64'
match change Kazunari Ichimi
Ra sân: Takaya Kimura
Keijiro Ogawa
Ra sân: Joao Queiroz
match change
72'
75'
match change Riku Saga
Ra sân: Takahiro Yanagi
76'
match change Yuta Kamiya
Ra sân: Ryo TABEI
Yuri Lima Lara
Ra sân: Hinata Ogura
match change
80'
80'
match change Noah Kenshin Browne
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Junya Suzuki
Ra sân: Kaili Shimbo
match change
80'
Sho Ito
Ra sân: Solomon Sakuragawa
match change
85'
Makito Ito
Ra sân: Akito Fukumori
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
323
 
Số đường chuyền
 
362
65%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
26
13
 
Thử thách
 
7
22
 
Long pass
 
13
98
 
Pha tấn công
 
103
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Keijiro Ogawa
3
Junya Suzuki
4
Yuri Lima Lara
16
Makito Ito
15
Sho Ito
1
Phelipe Megiolaro Alves
20
Toma Murata
23
Michel
17
Mizuki Arai
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
3-4-2-1 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
21
Ichikawa
5
Fukumori
2
Uduka
30
Yamazaki
48
Shimbo
34
Ogura
6
Komai
8
Yamane
7
Suzuki
10
Queiroz
9
Sakuraga...
49
Broderse...
2
Tatsuta
18
Tagami
43
Suzuki
88
Yanagi
24
Fujita
14
TABEI
50
Kato
27
Kimura
8
Esaka
99
Meireles

Substitutes

7
Ryo Takeuchi
22
Kazunari Ichimi
23
Riku Saga
33
Yuta Kamiya
45
Noah Kenshin Browne
1
Masato Sasaki
15
Kota Kudo
4
Kaito Abe
6
Yuji Wakasa
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Keijiro Ogawa 13
Junya Suzuki 3
Yuri Lima Lara 4
Makito Ito 16
Sho Ito 15
Phelipe Megiolaro Alves 1
Toma Murata 20
Michel 23
Mizuki Arai 17
Yokohama FC Fagiano Okayama
7 Ryo Takeuchi
22 Kazunari Ichimi
23 Riku Saga
33 Yuta Kamiya
45 Noah Kenshin Browne
1 Masato Sasaki
15 Kota Kudo
4 Kaito Abe
6 Yuji Wakasa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
39.33% Kiểm soát bóng 39%
6.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 0.7
3.2 Phạt góc 5.6
1 Thẻ vàng 0.8
2.5 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng 43.1%
8.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (13trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 1 6 3 50% 0 0 8 6.5
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.7
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 0 6 1 16.67% 1 0 10 6.4
10 Joao Queiroz Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.6
8 Towa Yamane Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 1 0 7 6.6
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.7
30 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
9 Solomon Sakuragawa Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.5
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 1 9 6.7
34 Hinata Ogura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.6
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.5
18 Daichi Tagami Trung vệ 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.4
88 Takahiro Yanagi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 0 0% 0 0 6 6.6
43 Yoshitake Suzuki Trung vệ 0 0 0 3 0 0% 0 0 7 6.6
2 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.6
99 Lucas Marcos Meireles Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.7
50 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
27 Takaya Kimura Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.2
14 Ryo TABEI Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 1 1 100% 1 0 6 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ