Vòng 12
17:00 ngày 16/04/2025
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.50
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 1
1.04
U 1
0.82

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Daiya Tono 1 - 0
Kiến tạo: Asahi Uenaka
match goal
29'
46'
match change Koya Kitagawa
Ra sân: Ahmed Ahmedov
46'
match change Takashi Inui
Ra sân: Kento Haneda
46'
match change Masaki Yumiba
Ra sân: Shinya Yajima
Asahi Uenaka 2 - 0
Kiến tạo: Kenta Inoue
match goal
51'
54'
match goal 2 - 1 Hikaru Nakahara
67'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: Hikaru Nakahara
70'
match phan luoi 2 - 2 Kodjo Aziangbe(OW)
Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Kenta Inoue
match change
81'
82'
match goal 2 - 3 Takashi Inui
Amano Jun
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
84'
Amano Jun match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Masaki Yumiba
90'
match yellow.png Capixaba
Thomas Deng match yellow.png
90'
90'
match change Rinsei Ohata
Ra sân: Zento Uno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
6
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
554
 
Số đường chuyền
 
422
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
18
115
 
Pha tấn công
 
91
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jose Elber Pimentel da Silva
20
Amano Jun
21
Hiroki Iikura
47
Kazuya Yamamura
15
Sandy Walsh
16
Ren Kato
42
Mochizuki Kohei
6
Kota Watanabe
41
Kosuke Matsumura
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
3-4-2-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
19
Ir-Kyu
2
Nagato
33
Suwama
44
Deng
27
Matsubar...
28
Yamane
45
Aziangbe
17
Inoue
9
Tono
11
Souza
14
Uenaka
1
Oki
41
Haneda
3
Takahash...
4
Hasukawa
28
Yoshida
36
Uno
98
Batista
7
Capixaba
11
Nakahara
21
Yajima
29
Ahmedov

Substitutes

17
Masaki Yumiba
33
Takashi Inui
23
Koya Kitagawa
19
Kai Matsuzaki
37
Rinsei Ohata
71
Yui Inokoshi
55
Motoki Nishihara
47
Yudai Shimamoto
99
Douglas Willian da Silva Souza
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Jose Elber Pimentel da Silva 7
Amano Jun 20
Hiroki Iikura 21
Kazuya Yamamura 47
Sandy Walsh 15
Ren Kato 16
Mochizuki Kohei 42
Kota Watanabe 6
Kosuke Matsumura 41
Yokohama Marinos Shimizu S-Pulse
17 Masaki Yumiba
33 Takashi Inui
23 Koya Kitagawa
19 Kai Matsuzaki
37 Rinsei Ohata
71 Yui Inokoshi
55 Motoki Nishihara
47 Yudai Shimamoto
99 Douglas Willian da Silva Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
57.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.3
53.5% Kiểm soát bóng 53.5%
10.8 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (13trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
1
4
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 1 0 62 45 72.58% 1 2 91 6.7
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.8
20 Amano Jun Tiền vệ công 0 0 1 1 0 0% 2 0 5 6.6
44 Thomas Deng Trung vệ 1 1 0 70 57 81.43% 0 1 81 6
19 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 43 31 72.09% 0 0 53 5.6
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 3 1 1 26 24 92.31% 4 0 48 7.4
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 3 1 4 41 33 80.49% 9 0 70 6.7
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 40 74.07% 0 1 78 7
9 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 3 3 0 39 32 82.05% 2 2 67 7.5
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 2 1 4 25 19 76% 1 1 38 8.1
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 1 0 1 57 54 94.74% 0 0 71 7
45 Kodjo Aziangbe Tiền vệ trụ 0 0 0 60 54 90% 0 2 70 6.5
33 Kosei Suwama Trung vệ 1 0 0 68 60 88.24% 0 5 78 6.6

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Cánh trái 1 1 4 26 21 80.77% 4 0 36 7.9
28 Yutaka Yoshida Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 38 90.48% 3 0 63 6.8
21 Shinya Yajima Tiền vệ trụ 1 1 0 18 12 66.67% 1 0 21 6.7
3 Yuji Takahashi Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 3 53 6.8
23 Koya Kitagawa Tiền đạo cắm 1 1 0 14 8 57.14% 0 0 25 5.9
7 Capixaba Cánh trái 3 0 1 29 22 75.86% 4 1 59 6.9
1 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 1 44 7.7
29 Ahmed Ahmedov Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 3 20 6.9
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ trụ 0 0 0 50 40 80% 0 2 66 7.1
41 Kento Haneda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 30 6.5
19 Kai Matsuzaki Tiền vệ phải 1 0 1 12 9 75% 0 1 16 7.2
17 Masaki Yumiba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 27 7
11 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 2 2 1 21 17 80.95% 2 0 34 7.4
4 Sodai Hasukawa Trung vệ 1 0 0 46 42 91.3% 0 0 62 6.5
36 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 41 35 85.37% 3 1 62 6.8
37 Rinsei Ohata Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ