Vòng 4
11:00 ngày 01/03/2025
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
2.24
X
3.32
2
2.82
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
16'
match yellow.png Yuto Suzuki
Asahi Uenaka 1 - 0 match goal
38'
Sandy Walsh
Ra sân: Taiki Watanabe
match change
46'
46'
match change Hisatsugu Ishii
Ra sân: Ryo Nemoto
52'
match yellow.png Tomoya Fujii
55'
match goal 1 - 1 Hisatsugu Ishii
Daiya Tono
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
68'
74'
match change Akimi Barada
Ra sân: Taiyo Hiraoka
79'
match change Kazuki Oiwa
Ra sân: Kosuke Onose
79'
match change Kazunari Ono
Ra sân: Yuto Suzuki
87'
match change Luiz Phellype Luciano Silva
Ra sân: Junnosuke Suzuki
Amano Jun
Ra sân: Asahi Uenaka
match change
88'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Kenta Inoue
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
522
 
Số đường chuyền
 
426
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
22
8
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
6
16
 
Long pass
 
29
89
 
Pha tấn công
 
89
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Sandy Walsh
9
Daiya Tono
20
Amano Jun
11
Yan Matheus Santos Souza
21
Hiroki Iikura
25
Toichi Suzuki
16
Ren Kato
28
Riku Yamane
23
Ryo Miyaichi
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
3-1-4-2 Shonan Bellmare Shonan Bellmare
19
Ir-Kyu
2
Nagato
39
Watanabe
13
Quinonez
27
Matsubar...
45
Aziangbe
6
Watanabe
7
Silva
14
Uenaka
17
Inoue
10
Souza
99
Kamifuku...
37
Suzuki
47
Tae
5
Suzuki
15
Okuno
50
Fujii
7
Onose
13
Hiraoka
3
Hata
10
Suzuki
16
Nemoto

Substitutes

77
Hisatsugu Ishii
14
Akimi Barada
22
Kazuki Oiwa
8
Kazunari Ono
27
Luiz Phellype Luciano Silva
21
Tatsunari Nagai
32
Sere Matsumura
33
Naoya Takahashi
17
Soki Tamura
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Sandy Walsh 15
Daiya Tono 9
Amano Jun 20
Yan Matheus Santos Souza 11
Hiroki Iikura 21
Toichi Suzuki 25
Ren Kato 16
Riku Yamane 28
Ryo Miyaichi 23
Yokohama Marinos Shonan Bellmare
77 Hisatsugu Ishii
14 Akimi Barada
22 Kazuki Oiwa
8 Kazunari Ono
27 Luiz Phellype Luciano Silva
21 Tatsunari Nagai
32 Sere Matsumura
33 Naoya Takahashi
17 Soki Tamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7
4.33 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 5
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
1.5 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.5
4.9 Sút trúng cầu môn 3.2
54.2% Kiểm soát bóng 51.1%
10.8 Phạm lỗi 11.2
1.2 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (14trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
1
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 26 83.87% 0 0 41 6.5
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 1 0 28 7.1
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 19 6.7
19 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 32 6.9
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 0 0 1 21 17 80.95% 2 0 30 6.6
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 30 6.5
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 18 78.26% 2 0 34 6.9
39 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 37 6.5
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 1 17 6.7
13 Jeison Quinonez Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 2 49 6.5
45 Kodjo Aziangbe Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 36 6.5

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 52 91.23% 1 0 65 6.6
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.3
7 Kosuke Onose Tiền vệ phải 0 0 1 16 8 50% 7 0 25 6.6
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 2 35 6.4
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 24 6.8
50 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 0 27 23 85.19% 3 0 37 6.7
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 33 29 87.88% 3 1 43 6.7
16 Ryo Nemoto Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 3 17 6.9
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 2 1 0 13 12 92.31% 0 0 29 7.1
10 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 22 6.8
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 51 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ