![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.84
1.02
0.82
0.98
1.45
4.50
5.25
1.06
0.74
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiyo Hiraoka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akimi Barada
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Kota Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Nishimura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hirokazu Ishihara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 7.1 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 70 | 7.3 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 5 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 47 | 7.5 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 52 | 76.47% | 0 | 1 | 83 | 7.3 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 50 | 8.1 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
26 | Yuta Koike | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 75 | 6.4 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 59 | 6.9 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 48 | 6.9 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 5 | 3 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 49 | 7.3 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 2 | 67 | 6.7 | |
16 | Joeru Fujita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 0 | 76 | 6.8 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.6 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
14 | Akimi Barada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 56 | 6.2 | |
88 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 66 | 7.5 | |
44 | Yoshihiro Nakano | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 74 | 5.7 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 3 | 48 | 7.3 | |
17 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
4 | Koki Tachi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 79 | 6.7 | |
26 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ