Vòng 3
17:00 ngày 26/02/2025
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 2.75
0.95
U 2.75
0.77
1
1.75
X
3.10
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
5'
match change Joao Queiroz
Ra sân: Musashi Suzuki
23'
match yellow.png Yoshiaki Komai
49'
match yellow.png Akito Fukumori
Asahi Uenaka
Ra sân: Amano Jun
match change
58'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Daiya Tono
match change
58'
70'
match change Junya Suzuki
Ra sân: Towa Yamane
Kodjo Aziangbe
Ra sân: Kota Watanabe
match change
70'
Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Kenta Inoue
match change
70'
70'
match change Yuri Lima Lara
Ra sân: Hinata Ogura
Yan Matheus Santos Souza match yellow.png
73'
Kodjo Aziangbe match yellow.png
85'
86'
match change Keijiro Ogawa
Ra sân: Joao Queiroz
86'
match change Toma Murata
Ra sân: Mizuki Arai
Katsuya Nagato
Ra sân: Toichi Suzuki
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Yokohama FC Yokohama FC
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
657
 
Số đường chuyền
 
383
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
4
14
 
Long pass
 
28
114
 
Pha tấn công
 
88
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yan Matheus Santos Souza
14
Asahi Uenaka
45
Kodjo Aziangbe
7
Jose Elber Pimentel da Silva
2
Katsuya Nagato
21
Hiroki Iikura
15
Sandy Walsh
34
Takuto Kimura
23
Ryo Miyaichi
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
19
Ir-Kyu
25
Suzuki
39
Watanabe
13
Quinonez
27
Matsubar...
28
Yamane
6
Watanabe
9
Tono
20
Jun
17
Inoue
10
Souza
21
Ichikawa
30
Yamazaki
2
Uduka
5
Fukumori
8
Yamane
6
Komai
34
Ogura
48
Shimbo
7
Suzuki
17
Arai
9
Sakuraga...

Substitutes

10
Joao Queiroz
3
Junya Suzuki
4
Yuri Lima Lara
20
Toma Murata
13
Keijiro Ogawa
1
Phelipe Megiolaro Alves
16
Makito Ito
23
Michel
15
Sho Ito
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Yan Matheus Santos Souza 11
Asahi Uenaka 14
Kodjo Aziangbe 45
Jose Elber Pimentel da Silva 7
Katsuya Nagato 2
Hiroki Iikura 21
Sandy Walsh 15
Takuto Kimura 34
Ryo Miyaichi 23
Yokohama Marinos Yokohama FC
10 Joao Queiroz
3 Junya Suzuki
4 Yuri Lima Lara
20 Toma Murata
13 Keijiro Ogawa
1 Phelipe Megiolaro Alves
16 Makito Ito
23 Michel
15 Sho Ito

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.33% Kiểm soát bóng 39.33%
10.67 Phạm lỗi 6.33
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 3.2
4.9 Sút trúng cầu môn 2.5
54.2% Kiểm soát bóng 43%
10.8 Phạm lỗi 8.2
1.2 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (14trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 1 0 75 64 85.33% 2 1 106 7.8
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 2 0 0 23 21 91.3% 1 0 32 6.7
20 Amano Jun Tiền vệ công 0 0 1 14 9 64.29% 3 0 22 6.7
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 4 1 1 18 15 83.33% 0 1 31 6.9
19 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 36 7.2
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 0 0 1 36 33 91.67% 5 0 57 7.6
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 0 0 1 53 50 94.34% 1 1 57 6.7
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 2 31 25 80.65% 2 0 45 6.6
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 3 9 8 88.89% 3 1 13 7
9 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 2 0 0 29 28 96.55% 1 0 39 7.1
39 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 73 68 93.15% 0 0 86 7.4
25 Toichi Suzuki Tiền vệ trái 0 0 2 47 39 82.98% 5 1 72 7
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 3 0 0 18 15 83.33% 0 3 25 6.8
13 Jeison Quinonez Trung vệ 0 0 0 107 103 96.26% 0 4 116 7.6
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 1 0 0 82 76 92.68% 1 0 96 7.4
45 Kodjo Aziangbe Tiền vệ trụ 1 1 0 21 19 90.48% 0 2 26 7

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Keijiro Ogawa Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.3
6 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 0 52 48 92.31% 0 0 62 6.7
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 1 48 38 79.17% 6 0 66 7.1
10 Joao Queiroz Cánh trái 1 0 1 20 12 60% 3 3 39 7.1
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.9
17 Mizuki Arai Cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 5 0 43 6.6
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 41 7.6
8 Towa Yamane Tiền vệ trái 1 1 0 21 14 66.67% 1 3 41 6.7
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 2 47 7
30 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 1 1 44 7.4
20 Toma Murata Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
3 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.7
9 Solomon Sakuragawa Tiền đạo cắm 3 0 2 15 10 66.67% 1 3 35 6.9
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 2 1 0 46 39 84.78% 2 0 82 7.3
34 Hinata Ogura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 43 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ