Vòng 1
14:30 ngày 23/02/2025
Zhejiang Greentown
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Dalian Zhixing
Địa điểm: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
0.91
O 3
0.80
U 3
0.87
1
1.65
X
3.70
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
0.94
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Franko Andrijasevic 1 - 0
Kiến tạo: Jean Evrard Kouassi
match goal
10'
17'
match change Jin Pengxiang
Ra sân: Mamadou Traoré
55'
match yellow.png Luiz Fernando da Silva Monte
58'
match goal 1 - 1 Luiz Fernando da Silva Monte
Kiến tạo: Zakaria Labyad
61'
match change Liu Zhurun
Ra sân: Sun Bo
Wang Shiqin match yellow.png
63'
86'
match change Cui Qi
Ra sân: Jiabao Wen
86'
match change Pengyu Zhu
Ra sân: Luiz Fernando da Silva Monte
90'
match yellow.png Cui Qi
90'
match yellow.png Sui Wei Jie
Tong Lei
Ra sân: Wang Shiqin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
505
 
Số đường chuyền
 
373
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
39
106
 
Pha tấn công
 
109
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Tong Lei
1
Dong Chunyu
32
Shenping Huo
28
Yue Xin
4
Sun Zheng Ao
2
Liang Nuo Heng
19
Dong Yu
29
Zhang Jiaqi
21
Shengxin Bao
6
Junsheng Yao
14
Wu Wei
7
Tao Qianglong
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 4-2-3-1
4-4-2 Dalian Zhixing Dalian Zhixing
33
Bo
24
Shiqin
36
Possigno...
5
Liu
26
Guowen
22
Jin
10
Tixiang
17
Kouassi
11
Andrijas...
31
Owusu-Se...
9
Boupendz...
17
Jie
38
Lu
2
Traoré
6
Yue
30
Wen
10
Labyad
21
Peng
4
Alimi
29
Bo
11
Malele
7
Monte

Substitutes

5
Jin Pengxiang
15
Liu Zhurun
31
Cui Qi
16
Pengyu Zhu
26
Huang Zihao
18
Yi Liu
28
Fei Yu
40
Liao Jintao
22
Weijie Mao
39
Yan Xiangchuang
9
Peng Yan
8
Zhao Xuebin
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Tong Lei 16
Dong Chunyu 1
Shenping Huo 32
Yue Xin 28
Sun Zheng Ao 4
Liang Nuo Heng 2
Dong Yu 19
Zhang Jiaqi 29
Shengxin Bao 21
Junsheng Yao 6
Wu Wei 14
Tao Qianglong 7
Zhejiang Greentown Dalian Zhixing
5 Jin Pengxiang
15 Liu Zhurun
31 Cui Qi
16 Pengyu Zhu
26 Huang Zihao
18 Yi Liu
28 Fei Yu
40 Liao Jintao
22 Weijie Mao
39 Yan Xiangchuang
9 Peng Yan
8 Zhao Xuebin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 60.67%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 6.8
0.8 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4
45.5% Kiểm soát bóng 49.8%
11.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (11trận)
Chủ Khách
Dalian Zhixing (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
1
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 31 77.5% 3 1 54 7
11 Franko Andrijasevic Tiền vệ công 1 1 0 32 30 93.75% 0 1 41 7.6
26 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 27 72.97% 3 0 62 6.2
17 Jean Evrard Kouassi Cánh trái 7 1 1 36 32 88.89% 3 1 63 7.7
22 Cheng Jin Midfielder 0 0 1 61 54 88.52% 1 0 72 7
36 Lucas Possignolo Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 6 67 7.4
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 19 6.4
9 Aaron Boupendza Forward 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 30 6.6
31 Deabeas Owusu-Sekyere Cánh trái 1 1 2 19 13 68.42% 1 1 42 7
5 Haofan Liu Trung vệ 0 0 0 60 43 71.67% 0 2 73 6.8
24 Wang Shiqin Defender 0 0 0 62 50 80.65% 0 1 77 6.7

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sui Wei Jie Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 33 6.7
21 Lu Peng Tiền vệ trụ 0 0 1 34 29 85.29% 0 0 37 6.8
11 Cephas Malele Forward 1 0 0 19 11 57.89% 0 7 38 6.6
10 Zakaria Labyad Tiền vệ công 0 0 2 31 22 70.97% 10 2 48 7.3
5 Jin Pengxiang Trung vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 4 37 7.2
29 Sun Bo Tiền vệ trái 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 31 6.6
7 Luiz Fernando da Silva Monte Forward 3 2 0 19 14 73.68% 1 3 37 6.9
4 Isnik Alimi Tiền vệ trụ 0 0 1 45 42 93.33% 1 0 61 6.9
2 Mamadou Traoré Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.5
30 Jiabao Wen Tiền vệ trụ 1 0 0 34 28 82.35% 5 2 60 7.2
6 Song Yue Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 1 0 57 6.9
15 Liu Zhurun Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4
38 Zhuoyi Lu Cánh trái 2 0 1 22 16 72.73% 4 3 48 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ