Vòng 7
18:00 ngày 16/04/2025
Zhejiang Greentown
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 0)
Meizhou Hakka
Địa điểm: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.80
O 3
0.80
U 3
0.90
1
1.36
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.84
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Wang Yudong 1 - 0
Kiến tạo: Sun Guowen
match goal
17'
Tao Qianglong 2 - 0
Kiến tạo: Tong Lei
match goal
23'
35'
match change Wen Da
Ra sân: Yi Xianlong
46'
match change Xiangxin Wei
Ra sân: Liu Yun
64'
match pen 2 - 1 Xiangxin Wei
Ablikim Abdusalam
Ra sân: Tao Qianglong
match change
71'
Junsheng Yao
Ra sân: Shengxin Bao
match change
71'
74'
match var Michael Cheukoua Penalty awarded
78'
match pen 2 - 2 Michael Cheukoua
79'
match change Chen Xuhuang
Ra sân: Zhiwei Wei
82'
match change Hao Zhang
Ra sân: Yang Chaosheng
83'
match change Li Ning
Ra sân: Ji Shengpan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
607
 
Số đường chuyền
 
393
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
26
119
 
Pha tấn công
 
80
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Junsheng Yao
18
Ablikim Abdusalam
32
Shenping Huo
1
Dong Chunyu
3
Chang Wang
36
Lucas Possignolo
28
Yue Xin
31
Deabeas Owusu-Sekyere
14
Wu Wei
8
Alexander Ndoumbou
17
Jean Evrard Kouassi
13
Haoqi Ma
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 3-4-2-1
4-4-2 Meizhou Hakka Meizhou Hakka
33
Bo
24
Shiqin
2
Heng
5
Liu
26
Guowen
22
Jin
10
Tixiang
16
Lei
39
Yudong
21
Bao
7
Qianglon...
41
Quanbo
37
Xianlong
6
JunJian
11
Morris
31
Weihui
26
Yun
18
Wei
28
Haoran
14
Shengpan
16
Chaoshen...
9
Cheukoua

Substitutes

19
Wen Da
21
Xiangxin Wei
15
Chen Xuhuang
7
Li Ning
24
Hao Zhang
12
Sun Jianxiang
29
Tze Nam Yue
17
Yihu Yang
20
Wang Jianan
5
Tian Ziyi
30
Zhongyang Ling
4
Branimir Jocic
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Junsheng Yao 6
Ablikim Abdusalam 18
Shenping Huo 32
Dong Chunyu 1
Chang Wang 3
Lucas Possignolo 36
Yue Xin 28
Deabeas Owusu-Sekyere 31
Wu Wei 14
Alexander Ndoumbou 8
Jean Evrard Kouassi 17
Haoqi Ma 13
Zhejiang Greentown Meizhou Hakka
19 Wen Da
21 Xiangxin Wei
15 Chen Xuhuang
7 Li Ning
24 Hao Zhang
12 Sun Jianxiang
29 Tze Nam Yue
17 Yihu Yang
20 Wang Jianan
5 Tian Ziyi
30 Zhongyang Ling
4 Branimir Jocic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 9
3 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 55%
11.67 Phạm lỗi 11.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 5.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
47.6% Kiểm soát bóng 45.5%
10.9 Phạm lỗi 13.7
1.1 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (10trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 84 72 85.71% 4 0 98 7.1
26 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 4 0 2 46 43 93.48% 4 1 78 7.2
2 Liang Nuo Heng Trung vệ 2 0 0 75 72 96% 0 2 85 6.8
22 Cheng Jin Midfielder 2 0 4 73 64 87.67% 2 0 87 7.7
16 Tong Lei Hậu vệ cánh phải 0 0 4 44 31 70.45% 4 0 68 7.3
6 Junsheng Yao Tiền vệ phải 0 0 0 20 14 70% 0 1 22 6.5
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.6
7 Tao Qianglong Forward 2 1 0 16 12 75% 1 2 28 7.5
5 Haofan Liu Trung vệ 0 0 0 77 73 94.81% 0 2 94 6.7
21 Shengxin Bao Tiền vệ trụ 2 0 0 36 34 94.44% 1 0 50 7.1
18 Ablikim Abdusalam Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.2
39 Wang Yudong Cánh phải 3 1 2 33 28 84.85% 1 4 52 8
24 Wang Shiqin Defender 1 0 1 80 69 86.25% 0 2 88 6.5

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Rao Weihui Trung vệ 0 0 1 38 29 76.32% 3 1 56 6.6
16 Yang Chaosheng Cánh phải 1 0 0 22 16 72.73% 1 2 29 6.9
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 3 57 7.1
28 Zhong Haoran Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 46 86.79% 7 1 73 7.2
26 Liu Yun Cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 26 6.7
41 Guo Quanbo Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 23 6.2
7 Li Ning Tiền vệ trái 1 1 1 4 3 75% 1 0 10 6.7
9 Michael Cheukoua Cánh phải 2 1 2 27 23 85.19% 2 2 46 7.9
11 Darick Kobie Morris Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 1 75 6.8
19 Wen Da Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 4 1 44 6.8
37 Yi Xianlong Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 5.9
14 Ji Shengpan Cánh phải 0 0 0 25 18 72% 3 0 43 6.5
15 Chen Xuhuang Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.8
18 Zhiwei Wei Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 20 19 95% 0 1 32 6.7
21 Xiangxin Wei Forward 1 1 0 14 14 100% 0 0 18 7.4
24 Hao Zhang Defender 1 0 0 1 1 100% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ