Vòng 16
23:30 ngày 08/12/2024
ZNK Osijek
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
NK Lokomotiva Zagreb
Địa điểm: Gradski vrt
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 2.5
0.94
U 2.5
0.88
1
1.70
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.87
O 1
0.86
U 1
0.92

Diễn biến chính

ZNK Osijek ZNK Osijek
Phút
NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
1'
match yellow.png Fetai Feta
Emin Hasic 1 - 0
Kiến tạo: Hernani Jorge Santos Fortes
match goal
2'
22'
match yellow.png Silvio Gorican
28'
match yellow.png Luka Vrbancic
Marko Soldo 2 - 0
Kiến tạo: Arnel Jakupovic
match goal
32'
39'
match yellow.png Marin Leovac
Tiago Dantas match yellow.png
45'
Ivan Cvijanovic 3 - 0
Kiến tạo: Marko Soldo
match goal
56'
Roko Jurisic match yellow.png
68'
Marko Soldo Goal Disallowed match var
72'
78'
match yellow.png Jon Mersinaj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ZNK Osijek ZNK Osijek
NK Lokomotiva Zagreb NK Lokomotiva Zagreb
3
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
331
 
Số đường chuyền
 
381
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
8
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Thử thách
 
7
98
 
Pha tấn công
 
150
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
35.33% Kiểm soát bóng 56%
2.67 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 6.3
1.3 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
46.1% Kiểm soát bóng 52.4%
7.5 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ZNK Osijek (25trận)
Chủ Khách
NK Lokomotiva Zagreb (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
4
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
2
3
4
1