Vòng 30
01:00 ngày 19/04/2025
Zulte-Waregem
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Jeunesse Molenbeek
Địa điểm: Regenboogstadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.72
-0
1.04
O 2.75
0.74
U 2.75
0.91
1
2.38
X
3.25
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Nicolas Rommens match yellow.png
12'
Tobias Hedl 1 - 0
Kiến tạo: Wilguens Paugain
match goal
39'
69'
match goal 1 - 1 Mickael Biron
Kiến tạo: David Sousa Albino
71'
match yellow.png Fabrice Sambu Mansoni
76'
match yellow.png David Sousa Albino
78'
match yellow.png Mohamed El Arouch
84'
match yellow.png Mats Lemmens
Jelle Vossen 2 - 1
Kiến tạo: Joseph Opoku
match goal
86'
90'
match yellow.png Vitor Hugo Morais de Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
14
18
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
351
 
Số đường chuyền
 
367
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
10
97
 
Pha tấn công
 
99
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 11.67
0.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4.33
35% Kiểm soát bóng 60.67%
5 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 0.4
6.7 Phạt góc 8.7
1.1 Thẻ vàng 2.4
6.5 Sút trúng cầu môn 5.3
52% Kiểm soát bóng 57.2%
7.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zulte-Waregem (33trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
7
2
HT-H/FT-T
1
2
5
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
5
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
5
HT-B/FT-B
1
4
2
2