Abdoulaziz Bationo
0 - 2
Guillaume Dalmasso
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
2
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
62
43
Số lần giao bóng 1 thành công
30
58
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7414
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6512
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
15
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40