Abdoulaziz Bationo
0 - 2
Tibo Colson
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
0
Lỗi giao bóng kép
4
58
Tổng số điểm giành được trong trận
73
40
Số lần giao bóng 1 thành công
37
59
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.678
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5139
19
Số lần giao bóng 2 thành công
31
19
Tổng số lần giao bóng 2
35
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.675
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8649
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
38
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5366
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
11
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40