
0
-
2
Dimitar Kuzmanov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
55
Tổng số điểm giành được trong trận
72
42
Số lần giao bóng 1 thành công
35
74
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6604
29
Số lần giao bóng 2 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
41
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A