Adil Kalyanpur
2 - 0
Dragos Nicolae Cazacu
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
51
50
Số lần giao bóng 1 thành công
36
66
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
16
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.66
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
28
Số lần giao bóng 1 thành công
18
31
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
3
Số lần giao bóng 2 thành công
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
13
Số lần giao bóng 2 thành công
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30