Adil Kalyanpur
0 - 2
Michael Geerts
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
54
36
Số lần giao bóng 1 thành công
23
46
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
10
Số lần giao bóng 2 thành công
19
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40