Aleksandr Lobanov
0 - 2
Massimo Giunta
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
7
Lỗi giao bóng kép
2
42
Tổng số điểm giành được trong trận
63
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
53
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.566
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4808
16
Số lần giao bóng 2 thành công
25
23
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5926
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40