Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
3
Lỗi giao bóng kép
4
90
Tổng số điểm giành được trong trận
98
55
Số lần giao bóng 1 thành công
56
85
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5437
27
Số lần giao bóng 2 thành công
43
30
Tổng số lần giao bóng 2
47
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9149
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5957
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
6
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5135
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40