Alexander Ritschard
0 - 2
Fabio Fognini
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
19
Tổng số lần giao bóng 2
18
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
75
Tổng số lần giao bóng 1
65
61
Tổng số điểm giành được trong trận
79
56
Số lần giao bóng 1 thành công
47
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7872
0.7467
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7231
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
49
Tổng số lần giao bóng 1
40
42
Tổng số điểm giành được trong trận
47
39
Số lần giao bóng 1 thành công
30
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.7959
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7