
2
-
0
Pedro Martinez (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
5
65
Tổng số điểm giành được trong trận
40
32
Số lần giao bóng 1 thành công
34
45
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.7111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
21
13
Tổng số lần giao bóng 2
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8077
3
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8438
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5588
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
13
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15