Alfredo Perez
2 - 0
Rodrigo Pacheco Mendez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
65
Tổng số điểm giành được trong trận
57
37
Số lần giao bóng 1 thành công
31
68
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5441
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5741
29
Số lần giao bóng 2 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8919
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
38
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0