Alisa Bianca Apostol
1 - 2
Victoria Borodulina
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
99
Tổng số điểm giành được trong trận
111
59
Số lần giao bóng 1 thành công
63
92
Tổng số lần giao bóng 1
118
0.6413
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5339
31
Số lần giao bóng 2 thành công
49
33
Tổng số lần giao bóng 2
55
0.9394
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8909
7
Số lần bẻ break thành công
10
17
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.4118
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.4237
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6349
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4242
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3273
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
50
Tổng số điểm giành được trong trận
45
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
44
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6136
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5098
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
17
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
4
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.24
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
22
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40