
2
-
1
Clara Tauson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
7
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số lần giao bóng 2
39
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4359
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
93
Tổng số lần giao bóng 1
116
107
Tổng số điểm giành được trong trận
102
47
Số lần giao bóng 1 thành công
77
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7021
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6104
0.5054
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6638
39
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.8478
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9487
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
23
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
60
54
Tổng số điểm giành được trong trận
53
23
Số lần giao bóng 1 thành công
37
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
0.4894
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6167
21
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
12
Số lần giao bóng 1 thành công
24
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15